I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68.380
|
-3.965
|
18.736
|
-197.600
|
740
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-34.285
|
35.561
|
-34.173
|
182.615
|
116
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.179
|
25.907
|
19.780
|
217
|
217
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.086
|
534
|
7.848
|
186.365
|
-75
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-602
|
1.373
|
-732
|
-1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-69.657
|
-1.884
|
-65.322
|
-3.967
|
-25
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.881
|
9.632
|
4.253
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.096
|
31.596
|
-15.437
|
-14.985
|
856
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21.489
|
-10.561
|
-13.639
|
85.828
|
134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37.303
|
-2.119
|
-275
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.471
|
65.840
|
3.745
|
6.420
|
109
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
331
|
689
|
17
|
-1.566
|
555
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.922
|
-6.833
|
-4.418
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.502
|
0
|
-5.194
|
-2.690
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.098
|
-1.078
|
-763
|
-1.134
|
-549
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53.358
|
77.533
|
-35.965
|
71.873
|
1.104
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-120
|
-1.655
|
-508
|
-25.022
|
-211
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
45
|
0
|
22
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-60.000
|
-240.000
|
-335.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
900
|
0
|
160.000
|
475.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-280.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
46.550
|
0
|
203.500
|
49.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.130
|
438
|
3.812
|
8.635
|
25
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53.570
|
-61.172
|
126.804
|
-107.366
|
-186
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
190.160
|
32.286
|
68.563
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-201.221
|
-35.417
|
-120.582
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12.360
|
-12.360
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-32
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.421
|
-15.490
|
-52.019
|
-32
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.210
|
871
|
38.820
|
-35.525
|
918
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.225
|
7.013
|
7.884
|
46.704
|
11.180
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.013
|
7.884
|
46.704
|
11.180
|
12.099
|