Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41.347 35.934 60.717 43.984 36.456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.704 14.287 22.516 12.745 13.768
1. Tiền 22.704 11.236 15.376 12.745 13.768
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 3.051 7.141 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.354 11.423 19.077 22.321 15.286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.058 7.882 15.104 12.793 11.294
2. Trả trước cho người bán 0 0 4.052 145 276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 185 185
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.077 3.612 0 9.233 3.564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.781 -71 -80 -35 -33
IV. Tổng hàng tồn kho 8.289 10.006 14.105 8.798 7.267
1. Hàng tồn kho 8.289 10.006 14.105 8.798 7.267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 217 20 120 135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 217 0 0 15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 20 120 120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106.623 170.602 172.409 147.161 136.668
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 15.524 15.524 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 15.524 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 15.524 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.287 69.453 85.653 94.399 101.895
1. Tài sản cố định hữu hình 76.763 69.453 85.653 94.399 101.895
- Nguyên giá 101.684 89.501 109.950 126.633 142.116
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.921 -20.047 -24.297 -32.234 -40.221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.524 0 0 0 0
- Nguyên giá 15.524 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172 16 0 17.802 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172 16 0 17.802 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.952 85.072 70.020 34.020 34.020
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13.952 85.072 70.020 34.020 30.020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 4.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 212 537 1.212 940 753
1. Chi phí trả trước dài hạn 212 537 1.212 940 753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147.971 206.536 233.127 191.145 173.124
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.559 95.730 107.835 69.434 54.753
I. Nợ ngắn hạn 24.259 22.413 35.718 33.417 18.736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.500 1.000 500 7.469 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.623 10.394 17.160 6.769 7.207
4. Người mua trả tiền trước 323 402 326 0 345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 670 1.324 850 819 656
6. Phải trả người lao động 115 223 596 355 777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.864 2.964 2.572 1.423 1.642
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.890 5.873 13.597 16.188 7.436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 212 201 96 70 56
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61 33 21 323 616
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.300 73.317 72.117 36.017 36.017
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.300 73.317 72.117 36.017 36.017
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121.412 110.806 125.292 121.712 118.371
I. Vốn chủ sở hữu 115.466 110.313 114.182 114.381 112.361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102.000 110.100 110.100 110.100 110.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 29 -50 -50 -50 -50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15.193 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 1.389 2.139
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.756 262 4.132 2.942 172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 258 0 262 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.013 262 3.869 2.942 172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5.946 494 11.110 7.330 6.010
1. Nguồn kinh phí 5.946 494 4.030 1.900 1.903
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 7.080 5.430 4.107
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147.971 206.536 233.127 191.145 173.124