1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.898
|
49.019
|
60.407
|
60.391
|
53.181
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.783
|
49.019
|
60.407
|
60.391
|
53.181
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.095
|
48.849
|
55.922
|
60.086
|
56.715
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-313
|
170
|
4.486
|
305
|
-3.534
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
293
|
181
|
9.431
|
4.238
|
2.813
|
7. Chi phí tài chính
|
171
|
4.026
|
7.774
|
154
|
121
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
171
|
4.026
|
6.235
|
154
|
121
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.323
|
4.105
|
5.081
|
4.484
|
3.910
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.514
|
-7.780
|
1.062
|
-95
|
-4.752
|
12. Thu nhập khác
|
8.985
|
13.016
|
5.224
|
5.198
|
5.940
|
13. Chi phí khác
|
4.484
|
3.192
|
2.416
|
2.161
|
1.016
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.501
|
9.824
|
2.808
|
3.038
|
4.924
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.013
|
2.044
|
3.869
|
2.942
|
172
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
26
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
26
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.013
|
2.018
|
3.869
|
2.942
|
172
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.013
|
2.018
|
3.869
|
2.942
|
172
|