Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.898 49.019 60.407 60.391 53.181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 115 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.783 49.019 60.407 60.391 53.181
4. Giá vốn hàng bán 35.095 48.849 55.922 60.086 56.715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -313 170 4.486 305 -3.534
6. Doanh thu hoạt động tài chính 293 181 9.431 4.238 2.813
7. Chi phí tài chính 171 4.026 7.774 154 121
-Trong đó: Chi phí lãi vay 171 4.026 6.235 154 121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.323 4.105 5.081 4.484 3.910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.514 -7.780 1.062 -95 -4.752
12. Thu nhập khác 8.985 13.016 5.224 5.198 5.940
13. Chi phí khác 4.484 3.192 2.416 2.161 1.016
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.501 9.824 2.808 3.038 4.924
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.013 2.044 3.869 2.942 172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 26 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 26 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.013 2.018 3.869 2.942 172
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.013 2.018 3.869 2.942 172