I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32.751
|
34.675
|
50.270
|
58.497
|
54.670
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20.079
|
-27.392
|
-67.918
|
-84.220
|
-54.530
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.225
|
-9.614
|
-8.199
|
-8.254
|
-10.208
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-171
|
-220
|
-124
|
-28
|
-7.609
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-121
|
-196
|
-46
|
-100
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58.955
|
28.225
|
54.391
|
31.541
|
30.695
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45.080
|
-50.175
|
-24.888
|
-13.106
|
-12.591
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.031
|
-24.697
|
3.486
|
-15.669
|
427
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.871
|
-8.697
|
-584
|
-8.708
|
-2.746
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.527
|
1.313
|
2.757
|
2.391
|
4.963
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8.600
|
-5.000
|
-5.100
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9.915
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
52
|
36.000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
293
|
164
|
9.218
|
650
|
7.537
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.052
|
-15.820
|
6.443
|
35.148
|
9.754
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8.100
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.000
|
21.000
|
0
|
7.590
|
950
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.500
|
-1.000
|
-1.700
|
-36.840
|
-8.419
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
-1.689
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.500
|
28.100
|
-1.700
|
-29.250
|
-9.158
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.479
|
-12.417
|
8.229
|
-9.772
|
1.023
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.225
|
26.704
|
14.287
|
22.516
|
12.745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.704
|
14.287
|
22.516
|
12.745
|
13.768
|