Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.968 21.817 36.183 38.955 34.538
2. Điều chỉnh cho các khoản 42.895 31.685 53.059 41.112 34.181
- Khấu hao TSCĐ 29.770 29.791 29.808 29.810 31.799
- Các khoản dự phòng 7.757 -1.548 9.549 23.593 9.143
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 978 -693 1.588 45 -1.391
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.778 -3.334 4.593 -18.233 -17.422
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8.168 7.469 7.521 5.896 12.052
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 70.863 53.502 89.241 80.067 68.719
- Tăng, giảm các khoản phải thu -52.201 -78.031 -30.113 52.054 -50.410
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.645 -18.612 17.545 -14.747 3.702
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 42.286 171.802 85.771 -94.134 100.426
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.749 -1.944 1.674 886 -4.482
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8.028 -9.586 -2.752 -16.980 -11.527
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.823 -11.717 -4.158 -3.115 -10.757
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2 32
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -975 -32.225 -18.087 15.449 -1.890
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47.225 73.188 139.122 19.480 93.812
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -608 -118 -302.681
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35.000 -25.000 -60.000 -90.000 -128.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 85.000 31.900 25.000 25.000 83.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 6.978 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 2.787 4.744 9.303 14.531
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 56.978 9.079 -30.256 -55.791 -333.150
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 204.400
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13.832 -22.045 -38.603 -14.208 -14.029
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.987 -38.813
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30.819 -60.858 -38.603 -14.208 190.371
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 73.384 21.409 70.264 -50.518 -48.967
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 87.751 161.115 182.200 252.641 217.252
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 -324 177 128 273
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 161.115 182.200 252.641 202.252 168.558