I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.968
|
21.817
|
36.183
|
38.955
|
34.538
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42.895
|
31.685
|
53.059
|
41.112
|
34.181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.770
|
29.791
|
29.808
|
29.810
|
31.799
|
- Các khoản dự phòng
|
7.757
|
-1.548
|
9.549
|
23.593
|
9.143
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
978
|
-693
|
1.588
|
45
|
-1.391
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.778
|
-3.334
|
4.593
|
-18.233
|
-17.422
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.168
|
7.469
|
7.521
|
5.896
|
12.052
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70.863
|
53.502
|
89.241
|
80.067
|
68.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52.201
|
-78.031
|
-30.113
|
52.054
|
-50.410
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.645
|
-18.612
|
17.545
|
-14.747
|
3.702
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42.286
|
171.802
|
85.771
|
-94.134
|
100.426
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.749
|
-1.944
|
1.674
|
886
|
-4.482
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.028
|
-9.586
|
-2.752
|
-16.980
|
-11.527
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.823
|
-11.717
|
-4.158
|
-3.115
|
-10.757
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
2
|
32
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-975
|
-32.225
|
-18.087
|
15.449
|
-1.890
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.225
|
73.188
|
139.122
|
19.480
|
93.812
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-608
|
|
-118
|
-302.681
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
25
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.000
|
-25.000
|
-60.000
|
-90.000
|
-128.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
85.000
|
31.900
|
25.000
|
25.000
|
83.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
6.978
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2.787
|
4.744
|
9.303
|
14.531
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
56.978
|
9.079
|
-30.256
|
-55.791
|
-333.150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
204.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.832
|
-22.045
|
-38.603
|
-14.208
|
-14.029
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.987
|
-38.813
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.819
|
-60.858
|
-38.603
|
-14.208
|
190.371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
73.384
|
21.409
|
70.264
|
-50.518
|
-48.967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.751
|
161.115
|
182.200
|
252.641
|
217.252
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20
|
-324
|
177
|
128
|
273
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161.115
|
182.200
|
252.641
|
202.252
|
168.558
|