I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
977.009
|
902.946
|
726.245
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-213.736
|
-450.039
|
-84.771
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-89.789
|
-89.073
|
-64.858
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23.365
|
-12.409
|
-2.880
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28.186
|
7.939
|
561.567
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-621.092
|
-387.774
|
-1.077.741
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.213
|
-28.411
|
57.562
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41.191
|
-3.941
|
-6.500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
719
|
601
|
58
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.999
|
3.194
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.473
|
-146
|
-7.942
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.621
|
-36.476
|
-8.813
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.621
|
-36.476
|
-8.813
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.119
|
-65.034
|
40.807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166.285
|
172.404
|
199.505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
172.404
|
107.371
|
240.311
|