Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.262.219 1.199.338 1.242.533 1.321.118 1.287.860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.262.219 1.199.338 1.242.533 1.321.118 1.287.860
4. Giá vốn hàng bán 1.153.391 1.073.097 1.146.738 1.220.710 1.183.832
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 108.828 126.241 95.795 100.408 104.028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.741 3.933 2.763 1.803 3.940
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62.121 72.082 65.084 70.426 76.105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 54.448 58.093 33.474 31.784 31.863
12. Thu nhập khác 2.884 1.405 1.599 3.114 2.520
13. Chi phí khác 2.099 440 1.061 343 465
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 786 964 537 2.771 2.054
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55.233 59.057 34.011 34.555 33.918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.142 11.836 7.046 7.022 6.802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.142 11.836 7.046 7.022 6.802
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44.091 47.221 26.965 27.533 27.116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.091 47.221 26.965 27.533 27.116