TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.690.900
|
1.777.775
|
1.844.523
|
1.596.941
|
1.938.824
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
377.800
|
377.602
|
310.622
|
245.416
|
631.798
|
1. Tiền
|
269.300
|
208.602
|
218.622
|
122.266
|
620.798
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
108.500
|
169.000
|
92.000
|
123.150
|
11.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120.099
|
120.099
|
117.500
|
72.500
|
63.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
120.099
|
120.099
|
117.500
|
72.500
|
63.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
997.803
|
1.072.292
|
1.203.964
|
1.005.229
|
986.640
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
188.076
|
200.826
|
261.726
|
228.020
|
185.065
|
2. Trả trước cho người bán
|
383.089
|
505.955
|
626.922
|
439.869
|
443.517
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
378.627
|
317.591
|
267.395
|
289.531
|
310.198
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.988
|
-2.080
|
-2.080
|
-2.192
|
-2.139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70.352
|
84.906
|
85.113
|
93.300
|
80.113
|
1. Hàng tồn kho
|
70.352
|
84.906
|
85.113
|
93.300
|
80.113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
124.845
|
122.875
|
127.325
|
180.495
|
176.773
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.448
|
11.169
|
12.731
|
19.607
|
17.098
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90.371
|
83.516
|
80.087
|
125.144
|
118.479
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21.026
|
28.191
|
34.507
|
35.744
|
41.196
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.273.250
|
3.216.363
|
3.231.117
|
3.772.172
|
3.840.710
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
113.008
|
113.018
|
113.018
|
113.018
|
112.905
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
113.008
|
113.018
|
113.018
|
113.018
|
112.905
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.673.361
|
2.584.442
|
2.559.326
|
3.117.716
|
3.096.443
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.358.007
|
2.291.198
|
2.288.193
|
2.868.563
|
2.787.803
|
- Nguyên giá
|
3.471.338
|
3.474.027
|
3.542.887
|
4.197.229
|
4.183.601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.113.331
|
-1.182.829
|
-1.254.694
|
-1.328.665
|
-1.395.798
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
311.871
|
289.912
|
267.953
|
245.994
|
224.035
|
- Nguyên giá
|
439.180
|
439.180
|
439.180
|
439.180
|
439.180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127.309
|
-149.268
|
-171.227
|
-193.186
|
-215.145
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.483
|
3.332
|
3.180
|
3.158
|
84.605
|
- Nguyên giá
|
14.316
|
14.316
|
14.316
|
14.438
|
96.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.833
|
-10.984
|
-11.136
|
-11.280
|
-11.488
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48.159
|
88.191
|
51.042
|
30.167
|
55.823
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.167
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48.159
|
88.191
|
51.042
|
0
|
55.823
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
144.905
|
145.673
|
162.095
|
168.822
|
158.653
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
124.454
|
125.222
|
141.645
|
148.371
|
138.202
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.451
|
20.451
|
20.451
|
20.451
|
20.451
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
293.818
|
285.039
|
345.635
|
342.448
|
338.707
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
293.818
|
285.039
|
345.635
|
342.448
|
338.707
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78.180
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.964.150
|
4.994.138
|
5.075.641
|
5.369.112
|
5.779.534
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.949.867
|
1.936.122
|
1.942.085
|
2.182.998
|
2.516.014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
760.384
|
844.077
|
864.117
|
889.269
|
849.598
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
336.990
|
327.037
|
301.729
|
351.407
|
352.677
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
107.671
|
134.269
|
172.808
|
155.472
|
184.712
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.362
|
1.228
|
1.320
|
976
|
638
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.145
|
52.877
|
72.329
|
91.684
|
16.699
|
6. Phải trả người lao động
|
12.580
|
18.790
|
24.101
|
31.759
|
17.991
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.982
|
22.670
|
32.217
|
18.766
|
43.765
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
22.085
|
17.792
|
18.906
|
4.307
|
4.985
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
152.213
|
157.838
|
107.880
|
108.286
|
117.721
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.648
|
2.648
|
2.648
|
2.648
|
2.648
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63.708
|
108.927
|
130.179
|
123.963
|
107.762
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.189.482
|
1.092.045
|
1.077.968
|
1.293.730
|
1.666.416
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
712
|
1.348
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
247.740
|
247.740
|
247.740
|
257.625
|
257.625
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
941.742
|
844.305
|
830.228
|
1.035.392
|
917.480
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
489.962
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.014.283
|
3.058.016
|
3.133.556
|
3.186.114
|
3.263.521
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.014.283
|
3.058.016
|
3.133.556
|
3.186.114
|
3.263.521
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
703.447
|
703.447
|
1.055.169
|
1.055.169
|
1.055.169
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
191.641
|
191.641
|
191.641
|
191.641
|
191.641
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
397.264
|
602.961
|
663.574
|
663.574
|
663.574
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.104.425
|
1.006.332
|
689.890
|
752.863
|
812.105
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
985.406
|
790.102
|
367.963
|
367.963
|
752.863
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
119.019
|
216.230
|
321.927
|
384.901
|
59.242
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
617.507
|
553.636
|
533.283
|
522.868
|
541.032
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.964.150
|
4.994.138
|
5.075.641
|
5.369.112
|
5.779.534
|