I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
917.205
|
1.555.813
|
1.662.205
|
1.173.662
|
1.020.539
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-878.017
|
-1.287.369
|
-1.445.768
|
-1.178.458
|
-938.304
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
18.627
|
13.688
|
30.095
|
28.248
|
14.225
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-95.295
|
375.971
|
-373.741
|
-18.654
|
-1.142
|
- Thu nhập khác
|
30.867
|
-179.740
|
198.846
|
28.584
|
17.060
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
5.072
|
-5.072
|
8.069
|
1.935
|
0
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-113.812
|
-115.403
|
-162.795
|
-242.488
|
-234.471
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-41.822
|
-28.010
|
-29.170
|
13.770
|
-9.794
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-157.175
|
329.878
|
-112.259
|
-193.401
|
-131.887
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-3.431.788
|
5.327.891
|
-7.558.680
|
6.856.098
|
502.987
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-1.592.152
|
-600.609
|
31.565
|
-2.317.076
|
1.838.238
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
-4.237
|
4.237
|
0
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-711.062
|
1.210.857
|
-2.715.611
|
974.665
|
1.060.522
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-158
|
-996
|
-14
|
-86.904
|
-166.408
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
55.415
|
-2.514.533
|
2.590.145
|
688.598
|
1.532.950
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2.495.005
|
-4.027.163
|
898.875
|
1.852.080
|
-1.075.641
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
3.951.761
|
3.577.964
|
-948.614
|
-5.061.525
|
-4.887.951
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
792.148
|
4.313.282
|
-95.635
|
-2.833.483
|
-147.126
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
42.561
|
2.697.813
|
-4.197.287
|
655.505
|
-1.009.821
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-311.504
|
1.440.256
|
-1.144.652
|
-482.088
|
-249.394
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
-3.752.783
|
3.752.783
|
0
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1.118.160
|
459.929
|
-464.283
|
-62.389
|
329.132
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
52.533
|
-52.533
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.891
|
8.510.082
|
-10.011.963
|
-9.920
|
-2.404.399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-12.348
|
-12.999
|
-13.833
|
-10.640
|
-2.013
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
931
|
-3.389
|
3.389
|
22.900
|
0
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-1.207
|
1.207
|
-1.207
|
0
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
5.409
|
-5.509
|
5.409
|
1.384
|
15.390
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
343
|
686
|
1.802
|
338
|
363
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.872
|
-20.004
|
-4.440
|
13.982
|
13.740
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
1.050.000
|
0
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
-178.802
|
178.802
|
0
|
0
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
-178.802
|
1.228.802
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.019
|
8.311.276
|
-8.787.601
|
4.062
|
-2.390.659
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.847.588
|
3.855.607
|
12.166.883
|
3.379.282
|
917.711
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.855.607
|
12.166.883
|
3.379.282
|
3.383.344
|
-1.472.948
|