Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 917.205 1.555.813 1.662.205 1.173.662 1.020.539
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -878.017 -1.287.369 -1.445.768 -1.178.458 -938.304
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 18.627 13.688 30.095 28.248 14.225
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -95.295 375.971 -373.741 -18.654 -1.142
- Thu nhập khác 30.867 -179.740 198.846 28.584 17.060
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 5.072 -5.072 8.069 1.935 0
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -113.812 -115.403 -162.795 -242.488 -234.471
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -41.822 -28.010 -29.170 13.770 -9.794
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -157.175 329.878 -112.259 -193.401 -131.887
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -3.431.788 5.327.891 -7.558.680 6.856.098 502.987
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -1.592.152 -600.609 31.565 -2.317.076 1.838.238
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 -4.237 4.237 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -711.062 1.210.857 -2.715.611 974.665 1.060.522
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -158 -996 -14 -86.904 -166.408
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 55.415 -2.514.533 2.590.145 688.598 1.532.950
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 2.495.005 -4.027.163 898.875 1.852.080 -1.075.641
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 3.951.761 3.577.964 -948.614 -5.061.525 -4.887.951
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 792.148 4.313.282 -95.635 -2.833.483 -147.126
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 42.561 2.697.813 -4.197.287 655.505 -1.009.821
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -311.504 1.440.256 -1.144.652 -482.088 -249.394
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 -3.752.783 3.752.783 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -1.118.160 459.929 -464.283 -62.389 329.132
- Chi từ các quỹ của TCTD 0 52.533 -52.533 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.891 8.510.082 -10.011.963 -9.920 -2.404.399
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -12.348 -12.999 -13.833 -10.640 -2.013
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 931 -3.389 3.389 22.900 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -1.207 1.207 -1.207 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 5.409 -5.509 5.409 1.384 15.390
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 343 686 1.802 338 363
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.872 -20.004 -4.440 13.982 13.740
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 1.050.000 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 -178.802 178.802 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 -178.802 1.228.802 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.019 8.311.276 -8.787.601 4.062 -2.390.659
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.847.588 3.855.607 12.166.883 3.379.282 917.711
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.855.607 12.166.883 3.379.282 3.383.344 -1.472.948