Thu nhập lãi thuần
|
339.812
|
3.907
|
212.132
|
277.519
|
130.499
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.318.473
|
1.513.701
|
1.512.703
|
1.458.057
|
1.099.838
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-978.661
|
-1.509.794
|
-1.300.571
|
-1.180.538
|
-969.339
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
18.627
|
13.688
|
30.095
|
28.248
|
14.225
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
24.534
|
23.699
|
35.550
|
34.978
|
20.123
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-5.907
|
-10.011
|
-5.455
|
-6.730
|
5.898
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-95.295
|
20.978
|
-11.922
|
-18.654
|
-1.175
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
4.703
|
0
|
0
|
33
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
3.742
|
320.937
|
49.149
|
401
|
212.246
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
29.384
|
-14.810
|
33.916
|
49.628
|
17.060
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
29.384
|
-9.851
|
33.916
|
49.628
|
17.060
|
Chi phí hoạt động khác
|
0
|
-4.959
|
0
|
0
|
0
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
343
|
686
|
1.802
|
338
|
363
|
Chi phí hoạt động
|
-123.681
|
-125.919
|
-173.958
|
-256.316
|
-246.547
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
172.932
|
224.170
|
141.214
|
81.164
|
126.704
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-3.973
|
-110.055
|
-22.153
|
-135.774
|
-87.129
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
168.959
|
114.115
|
119.061
|
-54.610
|
39.575
|
Chi phí thuế TNDN
|
-41.822
|
-28.010
|
-29.170
|
13.770
|
-9.794
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-41.822
|
-28.010
|
-29.170
|
13.770
|
-9.794
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
127.137
|
86.105
|
89.891
|
-40.840
|
29.781
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
127.137
|
86.105
|
89.891
|
-40.840
|
29.781
|