Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
Thu nhập lãi thuần 339.812 3.907 212.132 277.519 130.499
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.318.473 1.513.701 1.512.703 1.458.057 1.099.838
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -978.661 -1.509.794 -1.300.571 -1.180.538 -969.339
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 18.627 13.688 30.095 28.248 14.225
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 24.534 23.699 35.550 34.978 20.123
Chi phí hoạt động dịch vụ -5.907 -10.011 -5.455 -6.730 5.898
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -95.295 20.978 -11.922 -18.654 -1.175
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 4.703 0 0 33
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 3.742 320.937 49.149 401 212.246
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 29.384 -14.810 33.916 49.628 17.060
Thu nhập từ hoạt động khác 29.384 -9.851 33.916 49.628 17.060
Chi phí hoạt động khác 0 -4.959 0 0 0
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 343 686 1.802 338 363
Chi phí hoạt động -123.681 -125.919 -173.958 -256.316 -246.547
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 172.932 224.170 141.214 81.164 126.704
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -3.973 -110.055 -22.153 -135.774 -87.129
Tổng lợi nhuận trước thuế 168.959 114.115 119.061 -54.610 39.575
Chi phí thuế TNDN -41.822 -28.010 -29.170 13.770 -9.794
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -41.822 -28.010 -29.170 13.770 -9.794
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 127.137 86.105 89.891 -40.840 29.781
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 127.137 86.105 89.891 -40.840 29.781