Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 81.755 109.572 124.438 44.133 71.031
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.627 -33.501 -81.951 -5.872 -41.695
- Khấu hao TSCĐ 8.235 8.702 -36.320 4.391 3.754
- Các khoản dự phòng 15.123 -17.131 -21.543 22.493 -14.788
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24.986 -25.072 -24.089 -32.756 -30.661
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 80.128 76.071 42.487 38.261 29.337
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9.008 -51.751 28.207 24.083 17.734
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.548 12.556 -1.214 1.702 -633
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18.020 -35.650 8.114 18.079 -3.331
- Tăng giảm chi phí trả trước -403 -923 1.095 -1.050 -5.139
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -453 21.019 8.809 -40.976 -3.984
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 -1
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.855 -12.438 -13.662 -8.785 -10.264
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.142 -5.308 -961 -4.733 -1.001
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65.737 3.575 72.874 26.582 22.718
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -932 0 -3.373 -4.644 -1.256
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 89 0 7.739 44 534
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -384.590 -491.836 -445.286 -545.181 -733.695
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 322.400 440.593 370.766 460.191 694.600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 82.557 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24.477 24.258 24.166 25.721 27.090
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.557 -26.985 36.568 -63.869 -12.727
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 400 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29.025 1.255 0 165 1.658
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29.108 -1.255 0 -165 -1.658
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48.452 -35.861 -39.491 -20.686 -20.663
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48.135 -35.861 -39.491 -20.686 -20.663
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20.955 -59.271 69.951 -57.972 -10.672
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85.655 64.700 5.394 75.344 17.372
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.700 5.429 75.344 17.372 6.701