I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.414
|
25.100
|
23.001
|
8.473
|
23.396
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
199
|
-1.634
|
-1.063
|
2.412
|
-3.235
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.420
|
2.030
|
1.238
|
1.498
|
986
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.867
|
-17
|
2.685
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
68
|
-280
|
-217
|
-175
|
-559
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.288
|
-1.517
|
-2.068
|
-1.595
|
-3.661
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.613
|
23.466
|
21.938
|
10.885
|
20.161
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.984
|
-288
|
-7.517
|
614
|
2.880
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.613
|
13.683
|
3.283
|
-15.735
|
8.024
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.244
|
-18.185
|
1.002
|
10.455
|
-13.883
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-134
|
-959
|
296
|
138
|
230
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
-5.943
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.195
|
-3.742
|
-978
|
-6.580
|
-452
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.126
|
13.975
|
18.024
|
-6.167
|
16.960
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.143
|
-649
|
-572
|
-1.323
|
-1.754
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78.000
|
-32.800
|
3.800
|
7.000
|
-88.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
69.000
|
0
|
0
|
0
|
100.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
12.757
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.256
|
1.411
|
1.937
|
2.249
|
3.916
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.886
|
-32.038
|
5.165
|
7.925
|
26.019
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.881
|
0
|
0
|
-11.921
|
-41.723
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.881
|
0
|
0
|
-11.921
|
-41.723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.359
|
-18.063
|
23.189
|
-10.162
|
1.256
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.124
|
27.415
|
9.632
|
33.038
|
23.051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-68
|
280
|
217
|
175
|
559
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.415
|
9.632
|
33.038
|
23.051
|
24.867
|