1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.460
|
1.467
|
1.653
|
1.628
|
1.445
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.460
|
1.467
|
1.653
|
1.628
|
1.445
|
4. Giá vốn hàng bán
|
397
|
397
|
619
|
964
|
964
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.063
|
1.070
|
1.034
|
664
|
481
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
2.644
|
2.674
|
2.704
|
2.704
|
2.674
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.644
|
2.674
|
2.704
|
2.704
|
2.674
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.569
|
12.688
|
13.227
|
12.731
|
12.496
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.150
|
-14.292
|
-14.897
|
-14.770
|
-14.689
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
7
|
6
|
172
|
4
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
-6
|
-172
|
-4
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.157
|
-14.298
|
-15.069
|
-14.774
|
-14.702
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.157
|
-14.298
|
-15.069
|
-14.774
|
-14.702
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-70
|
-61
|
-59
|
-140
|
-43
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.087
|
-14.237
|
-15.010
|
-14.634
|
-14.658
|