Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.460 1.467 1.653 1.628 1.445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.460 1.467 1.653 1.628 1.445
4. Giá vốn hàng bán 397 397 619 964 964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.063 1.070 1.034 664 481
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 1 0
7. Chi phí tài chính 2.644 2.674 2.704 2.704 2.674
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.644 2.674 2.704 2.704 2.674
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.569 12.688 13.227 12.731 12.496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.150 -14.292 -14.897 -14.770 -14.689
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 7 6 172 4 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 -6 -172 -4 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.157 -14.298 -15.069 -14.774 -14.702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.157 -14.298 -15.069 -14.774 -14.702
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -70 -61 -59 -140 -43
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.087 -14.237 -15.010 -14.634 -14.658