TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
556.812
|
172.017
|
884.722
|
904.045
|
1.076.783
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.516
|
2.846
|
2.751
|
5.212
|
5.498
|
1. Tiền
|
1.516
|
2.846
|
2.751
|
5.212
|
5.498
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
411.114
|
15.178
|
446.682
|
449.675
|
978.047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
404.957
|
1.366
|
442.277
|
447.372
|
972.184
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.563
|
10.493
|
3.943
|
2.932
|
6.484
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
595
|
3.319
|
462
|
2
|
34
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-631
|
-654
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
118.858
|
119.125
|
399.087
|
425.889
|
86.488
|
1. Hàng tồn kho
|
118.858
|
119.125
|
399.087
|
425.889
|
86.488
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.323
|
34.868
|
36.203
|
23.269
|
6.750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.522
|
31.442
|
18.368
|
21.979
|
6.750
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
801
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3.426
|
17.835
|
1.290
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.378.037
|
3.076.641
|
2.653.325
|
2.192.729
|
1.790.866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.703
|
36.294
|
35.857
|
29.609
|
31.218
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.703
|
36.294
|
35.857
|
29.609
|
31.218
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.988.038
|
2.661.291
|
2.327.773
|
1.918.261
|
1.485.998
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.987.967
|
2.658.033
|
2.324.916
|
1.911.766
|
1.482.474
|
- Nguyên giá
|
5.517.728
|
5.560.350
|
5.581.510
|
5.763.196
|
5.767.979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.529.761
|
-2.902.317
|
-3.256.594
|
-3.851.430
|
-4.285.505
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71
|
3.258
|
2.857
|
6.495
|
3.524
|
- Nguyên giá
|
862
|
4.279
|
4.279
|
9.497
|
9.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-791
|
-1.020
|
-1.422
|
-3.002
|
-5.973
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.241
|
4.999
|
69.198
|
10.272
|
44.831
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.241
|
4.999
|
69.198
|
10.272
|
44.831
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
355.056
|
374.057
|
220.497
|
234.586
|
228.820
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
355.056
|
374.057
|
220.497
|
234.586
|
218.102
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.717
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.934.849
|
3.248.658
|
3.538.047
|
3.096.774
|
2.867.649
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.608.582
|
2.955.446
|
3.222.443
|
2.754.095
|
2.488.427
|
I. Nợ ngắn hạn
|
897.652
|
829.835
|
1.027.767
|
1.357.887
|
1.662.704
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
174.097
|
331.566
|
274.967
|
484.025
|
416.060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
353.703
|
364.321
|
263.125
|
340.625
|
305.226
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
8.624
|
1
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62.526
|
58.298
|
74.391
|
53.784
|
99.650
|
6. Phải trả người lao động
|
86.196
|
39.664
|
78.550
|
149.494
|
214.087
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
962
|
2.087
|
2.376
|
10.027
|
6.884
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
206.482
|
5.587
|
326.466
|
307.249
|
607.347
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.687
|
19.688
|
7.892
|
12.684
|
13.450
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.710.930
|
2.125.611
|
2.194.676
|
1.396.209
|
825.723
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.710.930
|
2.125.611
|
2.194.676
|
1.396.209
|
825.723
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
326.267
|
293.212
|
315.604
|
342.679
|
379.222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
326.267
|
293.212
|
315.604
|
342.679
|
379.222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.901
|
18.901
|
18.901
|
18.901
|
39.789
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53.214
|
20.159
|
42.551
|
69.626
|
85.282
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.214
|
20.159
|
42.551
|
69.626
|
44.378
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.934.849
|
3.248.658
|
3.538.047
|
3.096.774
|
2.867.649
|