TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
668.069
|
934.859
|
801.497
|
903.995
|
460.468
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.175
|
12.245
|
4.815
|
7.191
|
14.485
|
1. Tiền
|
5.175
|
12.245
|
4.815
|
7.191
|
14.485
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
574.726
|
796.333
|
629.456
|
749.209
|
297.868
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
560.825
|
783.879
|
619.325
|
742.485
|
291.073
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.056
|
9.209
|
9.900
|
7.074
|
4.336
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.644
|
3.837
|
1.003
|
17
|
2.575
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-800
|
-592
|
-772
|
-367
|
-116
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87.817
|
126.051
|
167.072
|
145.716
|
145.971
|
1. Hàng tồn kho
|
87.817
|
126.051
|
167.072
|
145.716
|
145.971
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
351
|
231
|
154
|
1.879
|
2.144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
351
|
231
|
154
|
35
|
300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1.844
|
1.844
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.691.923
|
1.541.377
|
1.328.708
|
1.276.051
|
1.197.277
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.953
|
31.903
|
31.903
|
33.553
|
33.553
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.953
|
31.903
|
31.903
|
33.553
|
33.553
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.470.195
|
1.342.384
|
1.151.261
|
1.070.742
|
1.024.232
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.467.407
|
1.340.331
|
1.149.418
|
1.068.982
|
1.022.556
|
- Nguyên giá
|
5.807.393
|
5.828.861
|
5.845.435
|
5.800.670
|
5.877.232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.339.986
|
-4.488.530
|
-4.696.017
|
-4.731.688
|
-4.854.676
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.788
|
2.052
|
1.843
|
1.760
|
1.676
|
- Nguyên giá
|
9.497
|
9.497
|
9.497
|
9.497
|
9.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.709
|
-7.444
|
-7.654
|
-7.737
|
-7.821
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30.734
|
22.979
|
13.322
|
49.576
|
18.765
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30.734
|
22.979
|
13.322
|
49.576
|
18.765
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
159.040
|
144.111
|
132.223
|
122.181
|
120.726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
148.323
|
133.394
|
121.505
|
115.036
|
110.009
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.717
|
10.717
|
10.717
|
7.145
|
10.717
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.359.992
|
2.476.236
|
2.130.206
|
2.180.046
|
1.657.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.966.534
|
2.058.800
|
1.743.753
|
1.772.595
|
1.214.690
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.101.485
|
1.462.527
|
1.273.226
|
1.475.131
|
871.402
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
454.352
|
446.919
|
482.140
|
592.061
|
444.587
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
175.579
|
174.135
|
142.713
|
201.769
|
186.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
12
|
0
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58.856
|
69.414
|
52.680
|
21.697
|
54.845
|
6. Phải trả người lao động
|
155.572
|
153.560
|
155.947
|
183.246
|
119.078
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.520
|
23.521
|
10.509
|
1.929
|
2.270
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
208.672
|
509.472
|
309.676
|
457.381
|
7.508
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
27.988
|
0
|
98.161
|
0
|
54.846
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.946
|
85.506
|
21.388
|
17.049
|
1.261
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
865.049
|
596.273
|
470.528
|
297.464
|
343.287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
865.049
|
596.273
|
470.528
|
297.464
|
343.287
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
393.458
|
417.436
|
386.452
|
407.451
|
443.055
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
393.458
|
417.436
|
386.452
|
407.451
|
443.055
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
254.152
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.789
|
39.789
|
54.061
|
54.061
|
54.061
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99.517
|
123.495
|
78.239
|
99.238
|
134.842
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
78.624
|
78.624
|
10.717
|
10.717
|
113.503
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.893
|
44.871
|
67.522
|
88.521
|
21.339
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.359.992
|
2.476.236
|
2.130.206
|
2.180.046
|
1.657.745
|