Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 136.148 43.462 94.564 55.541 110.730
2. Điều chỉnh cho các khoản 734.328 712.300 773.019 590.857 639.442
- Khấu hao TSCĐ 483.854 405.468 598.552 473.737 557.808
- Các khoản dự phòng 0 0 0 23 -287
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -953 -2.765 -963 -4.399 -5.561
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 251.427 221.623 175.430 121.495 87.482
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 87.975 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 870.476 755.762 867.583 646.398 750.172
- Tăng, giảm các khoản phải thu 395.778 -446.600 13.294 -529.689 226.710
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46.700 -290.929 -27.513 339.401 -59.485
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -183.998 223.872 100.034 341.423 -347.185
- Tăng giảm chi phí trả trước -134.169 177.385 -17.459 82.842 48.477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -249.888 -221.623 -176.228 -122.634 -87.175
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -68.179 -15.242 0 -5.652 -42.244
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.813 124 4.658 801 2.222
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19.409 -9.187 -11.117 -19.260 -12.115
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 565.724 173.564 753.250 733.629 479.377
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -132.292 -184.931 -157.650 -93.068 -109.645
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.777 0 3.271 4.451
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 953 989 41 23 101
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -131.338 -182.165 -157.608 -89.774 -105.093
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.305.545 2.117.752 2.298.752 1.680.231 1.523.476
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.733.395 -2.105.286 -2.888.160 -2.318.681 -1.875.735
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.206 -3.959 -3.772 -5.119 -20.332
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -433.056 8.507 -593.181 -643.570 -372.591
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.330 -95 2.461 286 1.693
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.516 2.846 2.751 5.212 5.498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.846 2.751 5.212 5.498 7.191