Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.127 29.981 28.314 26.307 29.255
2. Điều chỉnh cho các khoản 162.226 233.496 238.545 5.174 187.154
- Khấu hao TSCĐ 106.673 149.166 207.578 94.391 123.166
- Các khoản dự phòng 28.134 57.310 12.835 -98.566 54.595
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32 20 -18 -5.532 -16
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.451 26.999 18.150 14.881 9.409
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 188.354 263.477 266.859 31.482 216.409
- Tăng, giảm các khoản phải thu 405.049 -217.653 163.052 -123.738 512.402
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.585 -38.234 -41.021 21.356 989
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -569.625 321.833 -268.857 169.464 -535.216
- Tăng giảm chi phí trả trước 14.873 15.050 11.965 6.589 6.261
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27.503 -26.443 -35.808 2.579 -9.768
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26.334 -4.243 -6.003 -5.665 -9.787
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 307 674 220 1.021 310
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.144 -13.797 8.273 -2.448 -15.911
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20.608 300.664 98.681 100.641 165.690
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -57.358 -17.406 -10.448 -24.433 -36.429
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -105 4.556 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32 30 18 21 16
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57.326 -17.376 -10.535 -19.856 -36.413
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 293.537 272.166 425.311 532.462 195.983
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -215.920 -548.376 -515.835 -595.605 -297.633
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -9 -5.051 -15.266 -20.332
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 77.611 -276.218 -95.575 -78.408 -121.982
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -323 7.070 -7.430 2.376 7.294
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.498 5.175 12.245 4.815 7.191
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.175 12.245 4.815 7.191 14.485