Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.342 25.349 54.125 -83.751 34.285
2. Điều chỉnh cho các khoản 28.459 45.297 28.503 35.351 40.006
- Khấu hao TSCĐ 26.273 24.829 25.098 25.144 27.376
- Các khoản dự phòng 20 -110 100 40 640
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 25 -26 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.609 7.315 -8.570 -93 3.023
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.750 13.288 11.876 10.259 8.966
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46.801 70.646 82.628 -48.400 74.291
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8.452 15.072 -122.467 -120.533 -14.998
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.337 1.219 -72.622 -68.960 -12.928
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -112.192 14.296 214.506 294.344 -58.719
- Tăng giảm chi phí trả trước 6.481 -9.153 5.723 -26.701 3.856
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.918 -13.370 -12.443 -10.677 -9.362
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -82.617 78.711 95.325 19.073 -17.860
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12 0 -2 -1 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 48 50 31 -1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90.000 -60.000 -125.000 -68.550 -85.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 115.000 10.000 65.000 133.550 98.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 652 1.143 515 1.322 982
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 25.640 -48.809 -59.437 66.352 14.531
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.924 -12.853 -32.001 -15.065 -24.877
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26.924 -12.853 -32.001 -15.065 -24.877
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -83.900 17.049 3.887 70.360 -28.207
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 151.500 67.625 84.648 88.535 158.895
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 25 -25 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67.625 84.648 88.535 158.895 130.688