I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.342
|
25.349
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.459
|
45.297
|
28.503
|
35.351
|
40.006
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.273
|
24.829
|
25.098
|
25.144
|
27.376
|
- Các khoản dự phòng
|
20
|
-110
|
100
|
40
|
640
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
25
|
-26
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.609
|
7.315
|
-8.570
|
-93
|
3.023
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.750
|
13.288
|
11.876
|
10.259
|
8.966
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46.801
|
70.646
|
82.628
|
-48.400
|
74.291
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.452
|
15.072
|
-122.467
|
-120.533
|
-14.998
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.337
|
1.219
|
-72.622
|
-68.960
|
-12.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-112.192
|
14.296
|
214.506
|
294.344
|
-58.719
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.481
|
-9.153
|
5.723
|
-26.701
|
3.856
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.918
|
-13.370
|
-12.443
|
-10.677
|
-9.362
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-82.617
|
78.711
|
95.325
|
19.073
|
-17.860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12
|
0
|
-2
|
-1
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
48
|
50
|
31
|
-1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90.000
|
-60.000
|
-125.000
|
-68.550
|
-85.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
115.000
|
10.000
|
65.000
|
133.550
|
98.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
652
|
1.143
|
515
|
1.322
|
982
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25.640
|
-48.809
|
-59.437
|
66.352
|
14.531
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.924
|
-12.853
|
-32.001
|
-15.065
|
-24.877
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.924
|
-12.853
|
-32.001
|
-15.065
|
-24.877
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-83.900
|
17.049
|
3.887
|
70.360
|
-28.207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
151.500
|
67.625
|
84.648
|
88.535
|
158.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
25
|
-25
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.625
|
84.648
|
88.535
|
158.895
|
130.688
|