Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 630.139 627.961 637.017 564.551 710.895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 630.139 627.961 637.017 564.551 710.889
4. Giá vốn hàng bán 553.761 550.649 527.070 601.631 634.119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76.378 77.312 109.946 -37.079 76.769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.140 2.182 3.308 3.032 1.960
7. Chi phí tài chính 13.752 13.288 11.876 10.259 8.966
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.750 13.288 11.876 10.259 8.966
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39.382 35.036 39.902 39.148 41.139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.373 9.809 9.731 10.946 10.944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.011 21.361 51.747 -94.401 17.680
12. Thu nhập khác 2.486 4.459 2.398 12.193 16.617
13. Chi phí khác 154 470 19 1.543 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.332 3.989 2.378 10.650 16.605
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.342 25.349 54.125 -83.751 34.285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.342 25.349 54.125 -83.751 34.285
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.342 25.349 54.125 -83.751 34.285