1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
630.139
|
627.961
|
637.017
|
564.551
|
710.895
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
630.139
|
627.961
|
637.017
|
564.551
|
710.889
|
4. Giá vốn hàng bán
|
553.761
|
550.649
|
527.070
|
601.631
|
634.119
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76.378
|
77.312
|
109.946
|
-37.079
|
76.769
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.140
|
2.182
|
3.308
|
3.032
|
1.960
|
7. Chi phí tài chính
|
13.752
|
13.288
|
11.876
|
10.259
|
8.966
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.750
|
13.288
|
11.876
|
10.259
|
8.966
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.382
|
35.036
|
39.902
|
39.148
|
41.139
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.373
|
9.809
|
9.731
|
10.946
|
10.944
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.011
|
21.361
|
51.747
|
-94.401
|
17.680
|
12. Thu nhập khác
|
2.486
|
4.459
|
2.398
|
12.193
|
16.617
|
13. Chi phí khác
|
154
|
470
|
19
|
1.543
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.332
|
3.989
|
2.378
|
10.650
|
16.605
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.342
|
25.349
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.342
|
25.349
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.342
|
25.349
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|