Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.942.002 7.081.786 8.825.360 8.235.149 9.249.621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.573 100.919 179.582 128.562 176.397
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.917.429 6.980.867 8.645.778 8.106.587 9.073.224
4. Giá vốn hàng bán 7.757.461 6.077.142 7.753.683 7.031.708 8.123.531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 159.967 903.724 892.095 1.074.880 949.694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32.049 73.139 12.715 115.261 43.757
7. Chi phí tài chính 113.597 74.663 64.155 61.428 49.552
-Trong đó: Chi phí lãi vay 47.864 57.070 54.631 35.924 25.318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 668.467 535.695 720.475 552.228 734.992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99.485 99.873 115.497 83.895 104.267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -689.533 266.633 4.683 492.590 104.639
12. Thu nhập khác 22.890 35.325 7.632 5.008 13.253
13. Chi phí khác 720 4.420 109 -292 2.678
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22.170 30.905 7.523 5.300 10.575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -667.363 297.538 12.206 497.889 115.214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.681 11.468 22.887 22.630 21.405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.190 35.468 -24.842 35.178 -9.553
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.870 46.936 -1.954 57.808 11.851
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -680.234 250.602 14.161 440.081 103.363
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7 15 13 19 10
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -680.241 250.587 14.148 440.063 103.352