Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.806.824 2.134.737 1.690.401 1.909.610 1.585.688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 115.748 136.094 114.215 126.489 91.109
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.691.076 1.998.644 1.576.186 1.783.121 1.494.580
4. Giá vốn hàng bán 1.615.416 1.792.729 1.433.720 1.603.217 1.391.233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75.660 205.914 142.466 179.904 103.347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 831 463 3.579 935 565
7. Chi phí tài chính 42.759 39.914 44.700 31.944 20.302
-Trong đó: Chi phí lãi vay 35.008 34.624 32.220 21.882 15.240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 46.683 42.474 40.926 43.919 40.419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55.312 60.712 63.265 63.089 66.215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -68.264 63.277 -2.846 41.887 -23.024
12. Thu nhập khác 3 141 495 0 10.212
13. Chi phí khác 7.476 8.153 7.919 -13.543 5.656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.473 -8.013 -7.423 13.543 4.556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -75.736 55.265 -10.270 55.430 -18.468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 1 74 2.934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.905 -3.462 -82 -1.837 6.222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.905 -3.461 -8 1.097 6.222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -85.642 58.725 -10.262 54.333 -24.690
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 2 104 130 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -85.643 58.724 -10.365 54.203 -24.690