1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.806.824
|
2.134.737
|
1.690.401
|
1.909.610
|
1.585.688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115.748
|
136.094
|
114.215
|
126.489
|
91.109
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.691.076
|
1.998.644
|
1.576.186
|
1.783.121
|
1.494.580
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.615.416
|
1.792.729
|
1.433.720
|
1.603.217
|
1.391.233
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.660
|
205.914
|
142.466
|
179.904
|
103.347
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
831
|
463
|
3.579
|
935
|
565
|
7. Chi phí tài chính
|
42.759
|
39.914
|
44.700
|
31.944
|
20.302
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35.008
|
34.624
|
32.220
|
21.882
|
15.240
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.683
|
42.474
|
40.926
|
43.919
|
40.419
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55.312
|
60.712
|
63.265
|
63.089
|
66.215
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-68.264
|
63.277
|
-2.846
|
41.887
|
-23.024
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
141
|
495
|
0
|
10.212
|
13. Chi phí khác
|
7.476
|
8.153
|
7.919
|
-13.543
|
5.656
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.473
|
-8.013
|
-7.423
|
13.543
|
4.556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-75.736
|
55.265
|
-10.270
|
55.430
|
-18.468
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
1
|
74
|
2.934
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9.905
|
-3.462
|
-82
|
-1.837
|
6.222
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.905
|
-3.461
|
-8
|
1.097
|
6.222
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-85.642
|
58.725
|
-10.262
|
54.333
|
-24.690
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
2
|
104
|
130
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-85.643
|
58.724
|
-10.365
|
54.203
|
-24.690
|