Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -75.736 55.265 -10.270 55.430 -18.468
2. Điều chỉnh cho các khoản 181.885 164.447 176.023 136.370 177.097
- Khấu hao TSCĐ 135.463 136.348 138.284 138.557 136.545
- Các khoản dự phòng 11.671 -5.840 9.359 -23.636 26.063
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 198 -561 4 133 -427
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -455 -124 -3.843 -566 -324
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 35.008 34.624 32.220 21.882 15.240
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 106.149 219.711 165.754 191.800 158.629
- Tăng, giảm các khoản phải thu -253.840 -146.237 72.714 452.881 -124.115
- Tăng, giảm hàng tồn kho 212.661 -58.932 25.018 -1.212 74.689
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -422.646 110.739 -145.061 245.108 -226.611
- Tăng giảm chi phí trả trước -43.518 16.239 10.012 8.482 25.127
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35.469 -33.836 -33.208 -17.853 -16.157
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18.121 0 0 0 -2.841
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 9
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -57.583 -38.290 -36.435 -12.553 -20.729
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -512.368 69.394 58.793 866.661 -132.010
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -59.256 -23.920 2.198 -66.624 -15.073
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25 495 0 203
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -628 -216
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 455 99 3.347 566 121
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -58.802 -23.797 5.412 -66.274 -14.748
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.602.551 1.537.554 1.032.285 866.461 1.161.120
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.130.094 -1.712.581 -1.122.543 -1.340.620 -1.147.045
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.042 -80.045 -27 -30.724 -50.087
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 442.414 -255.072 -90.285 -504.882 -36.011
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -128.755 -209.474 -26.080 295.505 -182.769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 675.607 546.663 337.752 311.670 607.069
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -188 563 -1 -106 425
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 546.663 337.752 311.670 607.069 424.725