I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-75.736
|
55.265
|
-10.270
|
55.430
|
-18.468
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
181.885
|
164.447
|
176.023
|
136.370
|
177.097
|
- Khấu hao TSCĐ
|
135.463
|
136.348
|
138.284
|
138.557
|
136.545
|
- Các khoản dự phòng
|
11.671
|
-5.840
|
9.359
|
-23.636
|
26.063
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
198
|
-561
|
4
|
133
|
-427
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-455
|
-124
|
-3.843
|
-566
|
-324
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35.008
|
34.624
|
32.220
|
21.882
|
15.240
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106.149
|
219.711
|
165.754
|
191.800
|
158.629
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-253.840
|
-146.237
|
72.714
|
452.881
|
-124.115
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
212.661
|
-58.932
|
25.018
|
-1.212
|
74.689
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-422.646
|
110.739
|
-145.061
|
245.108
|
-226.611
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-43.518
|
16.239
|
10.012
|
8.482
|
25.127
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35.469
|
-33.836
|
-33.208
|
-17.853
|
-16.157
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.121
|
0
|
0
|
0
|
-2.841
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
9
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-57.583
|
-38.290
|
-36.435
|
-12.553
|
-20.729
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-512.368
|
69.394
|
58.793
|
866.661
|
-132.010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59.256
|
-23.920
|
2.198
|
-66.624
|
-15.073
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
25
|
495
|
0
|
203
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-628
|
-216
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
455
|
99
|
3.347
|
566
|
121
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58.802
|
-23.797
|
5.412
|
-66.274
|
-14.748
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.602.551
|
1.537.554
|
1.032.285
|
866.461
|
1.161.120
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.130.094
|
-1.712.581
|
-1.122.543
|
-1.340.620
|
-1.147.045
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30.042
|
-80.045
|
-27
|
-30.724
|
-50.087
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
442.414
|
-255.072
|
-90.285
|
-504.882
|
-36.011
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-128.755
|
-209.474
|
-26.080
|
295.505
|
-182.769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
675.607
|
546.663
|
337.752
|
311.670
|
607.069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-188
|
563
|
-1
|
-106
|
425
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
546.663
|
337.752
|
311.670
|
607.069
|
424.725
|