Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -38.796 -7.533 26.927 2.034 29.636
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.288 33.004 83.510 27.761 -29.888
- Khấu hao TSCĐ 6.693 4.901 8.389 7.528 8.968
- Các khoản dự phòng -11 -3.666 0 0 2.784
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2.169 -18.635 -14.310 -17.054 -116.579
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.436 50.405 89.431 37.287 74.939
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -26.509 32.295 103.613 29.795 -252
- Tăng, giảm các khoản phải thu 76.011 235.248 268.279 16.930 130.244
- Tăng, giảm hàng tồn kho -668.531 -291.529 1.154.301 35.462 -54.689
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 562.549 156.050 -879.249 -72.682 -340.823
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.446 1.029 426 742 312
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50.405 -62.334 -69.204 -113.828
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.017 -77 3.954 20.078
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 4.082 1.845
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56.910 65.923 601.724 -50.921 -357.112
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45 -7.391 0 -6.388 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -436 636 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -47
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31.249 16.463 12.704 29.395
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 67.120 19.492 -88.270
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.658 0 169.914
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45 25.516 84.220 25.807 110.992
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.181.953 1.307.941 332.201 930.308 585.389
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.126.666 -1.418.999 -1.037.807 -922.226 -262.547
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55.287 -111.058 -705.606 8.082 322.842
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.667 -19.619 -19.662 -17.031 76.721
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85.456 83.789 64.170 44.508 27.477
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 83.789 64.170 44.508 27.477 104.198