I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-38.796
|
-7.533
|
26.927
|
2.034
|
29.636
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.288
|
33.004
|
83.510
|
27.761
|
-29.888
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.693
|
4.901
|
8.389
|
7.528
|
8.968
|
- Các khoản dự phòng
|
-11
|
-3.666
|
0
|
0
|
2.784
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.169
|
-18.635
|
-14.310
|
-17.054
|
-116.579
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.436
|
50.405
|
89.431
|
37.287
|
74.939
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-26.509
|
32.295
|
103.613
|
29.795
|
-252
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
76.011
|
235.248
|
268.279
|
16.930
|
130.244
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-668.531
|
-291.529
|
1.154.301
|
35.462
|
-54.689
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
562.549
|
156.050
|
-879.249
|
-72.682
|
-340.823
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.446
|
1.029
|
426
|
742
|
312
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-50.405
|
-62.334
|
-69.204
|
-113.828
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.017
|
|
-77
|
3.954
|
20.078
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
4.082
|
1.845
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56.910
|
65.923
|
601.724
|
-50.921
|
-357.112
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45
|
-7.391
|
0
|
-6.388
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-436
|
|
636
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
-47
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
31.249
|
16.463
|
12.704
|
29.395
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
67.120
|
19.492
|
-88.270
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1.658
|
|
0
|
169.914
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45
|
25.516
|
84.220
|
25.807
|
110.992
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.181.953
|
1.307.941
|
332.201
|
930.308
|
585.389
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.126.666
|
-1.418.999
|
-1.037.807
|
-922.226
|
-262.547
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55.287
|
-111.058
|
-705.606
|
8.082
|
322.842
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.667
|
-19.619
|
-19.662
|
-17.031
|
76.721
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85.456
|
83.789
|
64.170
|
44.508
|
27.477
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.789
|
64.170
|
44.508
|
27.477
|
104.198
|