Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 373.715 314.049 326.727 343.200 363.975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23.969 25.031 23.352 26.594 22.213
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 349.746 289.018 303.375 316.606 341.762
4. Giá vốn hàng bán 269.981 240.762 269.097 262.863 287.367
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.764 48.255 34.277 53.743 54.395
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.143 4.707 2.178 1.653 547
7. Chi phí tài chính 4.429 4.200 3.744 4.989 5.736
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.285 1.302 886 1.692 2.103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.994 18.340 19.365 25.739 26.409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.531 14.427 12.087 15.995 9.033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.955 15.995 1.259 8.673 13.763
12. Thu nhập khác 293 7.813 299 11.568 305
13. Chi phí khác 120 2.170 75 372 1.005
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 173 5.643 224 11.196 -700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43.127 21.638 1.482 19.869 13.063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.634 4.565 310 4.699 2.619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.634 4.565 310 4.699 2.619
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.493 17.074 1.172 15.170 10.444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.493 17.074 1.172 15.170 10.444