Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -19.234 20.293 1.058 18.532 2.869
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.573 6.141 8.549 11.875 3.923
- Khấu hao TSCĐ 2.943 2.944 2.258 5.272 3.615
- Các khoản dự phòng -985 -3.054 -850 2.270 -1.963
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 892 6 854 -92 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.464 -2.643 -200 -860 -513
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.186 8.887 6.487 5.285 2.784
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10.661 26.433 9.607 30.407 6.792
- Tăng, giảm các khoản phải thu 96.256 -251.755 164.121 -212.289 351.985
- Tăng, giảm hàng tồn kho -24.693 43.795 13.092 83.568 -178.215
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -147.819 82.813 32.979 111.460 -28.083
- Tăng giảm chi phí trả trước -17.679 7.862 3.805 9.725 -896
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.903 -6.231 -6.609 -5.388 -2.979
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.182 0 -6 -668 -4.435
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.981 -2.700 -692 -335 -6.299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -122.662 -99.782 216.297 16.480 137.870
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 774 -6.941 -6.758 -6.933 -439
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 200 270 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.649 1.248 1.667 756 558
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.423 -5.693 -4.892 -5.907 119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 228.705 211.953 118.101 177.667 143.381
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -180.711 -150.474 -283.935 -191.268 -225.095
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46 -32.131 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 47.994 61.479 -165.880 -45.732 -81.714
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -72.245 -43.997 45.526 -35.158 56.275
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 203.273 131.028 87.058 132.490 97.332
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 26 -94 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 131.028 87.058 132.490 97.331 153.606