Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.707 588.420 200.436 631.641 100.393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.707 588.420 200.436 631.641 100.393
4. Giá vốn hàng bán 73.698 546.625 179.942 588.368 76.773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.009 41.795 20.494 43.273 23.621
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.673 9.928 1.072 1.465 524
7. Chi phí tài chính 7.754 10.306 8.505 7.190 3.387
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.186 8.890 6.487 5.285 2.784
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.129 11.325 8.836 16.169 9.522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.362 9.508 9.043 14.598 9.085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.561 20.584 -4.818 6.782 2.149
12. Thu nhập khác 2.548 4.818 5.989 11.896 740
13. Chi phí khác 1.221 5.124 113 146 20
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.327 -306 5.876 11.750 720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -19.234 20.278 1.058 18.532 2.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 110 2.930 579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 110 2.930 579
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19.234 20.278 948 15.602 2.290
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -19.234 20.278 948 15.602 2.290