1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77.707
|
588.420
|
200.436
|
631.641
|
100.393
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
77.707
|
588.420
|
200.436
|
631.641
|
100.393
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.698
|
546.625
|
179.942
|
588.368
|
76.773
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.009
|
41.795
|
20.494
|
43.273
|
23.621
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.673
|
9.928
|
1.072
|
1.465
|
524
|
7. Chi phí tài chính
|
7.754
|
10.306
|
8.505
|
7.190
|
3.387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.186
|
8.890
|
6.487
|
5.285
|
2.784
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.129
|
11.325
|
8.836
|
16.169
|
9.522
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.362
|
9.508
|
9.043
|
14.598
|
9.085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20.561
|
20.584
|
-4.818
|
6.782
|
2.149
|
12. Thu nhập khác
|
2.548
|
4.818
|
5.989
|
11.896
|
740
|
13. Chi phí khác
|
1.221
|
5.124
|
113
|
146
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.327
|
-306
|
5.876
|
11.750
|
720
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-19.234
|
20.278
|
1.058
|
18.532
|
2.869
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
110
|
2.930
|
579
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
110
|
2.930
|
579
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-19.234
|
20.278
|
948
|
15.602
|
2.290
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-19.234
|
20.278
|
948
|
15.602
|
2.290
|