Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.353 15.133 -12.163 -11.194 14.872
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.077 2.642 2.308 13.899 -2.980
- Khấu hao TSCĐ 7.369 5.481 6.452 6.427 6.426
- Các khoản dự phòng -111 361 -1.111 781 -10
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -72 72 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -385 385 -6.792 6.448 -9.711
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 205 -3.932 4.176 171 315
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 346 -346 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17.430 17.775 -9.855 2.705 11.892
- Tăng, giảm các khoản phải thu -15.040 1.838 14.584 10.037 -24.182
- Tăng, giảm hàng tồn kho -134.701 -68.173 242.997 52.150 -108.004
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 143.262 62.796 -233.417 -54.971 133.843
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.260 2.048 -7.407 24.834 7.208
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -205 -142 -103 -171 -315
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.005 16.143 6.798 34.584 20.442
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.170 -2.691 -2.388 -21.938 -891
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 385 -20 3.065 -1.082 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.555 -2.710 677 -23.019 -891
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36.044 22.986 12.317 34.376 23.971
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.152 -37.539 -12.006 -14.261 -30.776
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -56 -44 -666 -102 -146
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.164 -14.597 -355 20.013 -6.950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.396 -1.165 7.120 31.578 12.600
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46.311 56.708 55.543 62.663 94.240
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56.708 55.543 62.663 94.241 106.840