1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.430
|
1.592
|
12.327
|
25.248
|
40.726
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.428
|
1.592
|
12.327
|
25.248
|
40.726
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.394
|
1.068
|
11.049
|
18.514
|
31.446
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.034
|
524
|
1.278
|
6.735
|
9.280
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
7
|
16
|
15
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
803
|
348
|
925
|
571
|
671
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
803
|
348
|
793
|
571
|
575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.499
|
1.160
|
1.094
|
1.134
|
1.491
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.277
|
2.899
|
3.616
|
5.314
|
2.852
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-519
|
-3.875
|
-4.340
|
-270
|
4.274
|
12. Thu nhập khác
|
60
|
2
|
1
|
115
|
14.648
|
13. Chi phí khác
|
47
|
0
|
2.306
|
2.331
|
285
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13
|
2
|
-2.305
|
-2.215
|
14.363
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-505
|
-3.874
|
-6.645
|
-2.485
|
18.636
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-481
|
-3.874
|
-6.645
|
-2.485
|
18.636
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-481
|
-3.874
|
-6.645
|
-2.485
|
18.636
|