Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 135.075 169.963 150.208 167.238 170.996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.875 29.820 10.886 5.912 5.898
1. Tiền 875 11.820 2.886 2.886 2.847
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 18.000 8.000 3.026 3.050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62.904 63.278 68.695 87.006 87.093
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62.904 63.278 68.695 87.006 87.093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39.559 44.116 44.520 48.044 48.423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.912 43.136 43.205 45.595 40.037
2. Trả trước cho người bán 1.416 968 1.248 1.071 7.808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 385 165 221 1.531 732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -154 -154 -154 -154 -154
IV. Tổng hàng tồn kho 28.437 32.576 26.047 26.253 29.583
1. Hàng tồn kho 28.437 32.576 26.047 26.253 29.583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 299 173 61 24 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 97 61 24 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 166 76 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 376.302 375.037 374.664 374.817 372.682
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 339.016 340.548 332.611 339.231 339.656
1. Tài sản cố định hữu hình 324.561 326.325 318.620 325.470 326.041
- Nguyên giá 1.195.007 1.214.733 1.228.141 1.251.115 1.270.387
- Giá trị hao mòn lũy kế -870.445 -888.407 -909.521 -925.644 -944.346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.455 14.223 13.991 13.761 13.615
- Nguyên giá 28.671 28.671 28.671 28.671 28.754
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.217 -14.448 -14.680 -14.910 -15.140
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.123 6.283 14.054 7.813 5.736
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.123 6.283 14.054 7.813 5.736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.163 4.206 3.999 3.773 3.291
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.163 4.206 3.999 3.773 3.291
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511.376 545.000 524.872 542.055 543.678
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 171.378 225.147 182.159 189.570 218.477
I. Nợ ngắn hạn 82.603 123.621 75.502 101.099 80.836
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.703 14.130 7.347 30.927 22.668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.940 27.054 11.000 18.252 10.665
4. Người mua trả tiền trước 3.002 2.936 2.936 2.279 2.834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.029 9.590 11.437 9.769 10.617
6. Phải trả người lao động 10.998 22.458 25.261 24.209 15.181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.018 2.415 2.310 2.744 2.437
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.592 37.522 8.065 6.157 7.324
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.321 7.516 7.145 6.762 9.109
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88.775 101.527 106.657 88.472 137.641
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.915 13.251 13.250 11.591 46.998
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71.260 86.724 91.902 71.172 84.982
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.600 1.552 1.505 5.708 5.661
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 339.998 319.853 342.713 352.485 325.201
I. Vốn chủ sở hữu 339.998 319.853 342.713 352.485 325.201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 286.000 286.000 286.000 286.000 286.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 853 853 853 853 853
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.877 4.285 4.285 4.285 22.720
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.268 28.715 51.575 61.347 15.629
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.584 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.685 28.715 51.575 61.347 15.629
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511.376 545.000 524.872 542.055 543.678