1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
81.339
|
98.999
|
105.314
|
100.332
|
93.868
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
10
|
7
|
0
|
3
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
81.339
|
98.989
|
105.307
|
100.332
|
93.865
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.156
|
76.800
|
79.383
|
83.768
|
73.276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.183
|
22.189
|
25.924
|
16.564
|
20.589
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
599
|
483
|
2.084
|
2.216
|
330
|
7. Chi phí tài chính
|
1.249
|
1.219
|
584
|
370
|
1.349
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.249
|
1.219
|
584
|
370
|
1.349
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.008
|
2.165
|
2.122
|
7.190
|
2.362
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.374
|
19.138
|
25.153
|
11.071
|
17.059
|
12. Thu nhập khác
|
1.588
|
1.087
|
1.630
|
1.051
|
1.495
|
13. Chi phí khác
|
943
|
1.084
|
1.194
|
1.059
|
1.129
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
645
|
3
|
436
|
-8
|
366
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.019
|
19.140
|
25.588
|
11.063
|
17.425
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.334
|
2.003
|
2.728
|
1.291
|
1.796
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.334
|
2.003
|
2.728
|
1.291
|
1.796
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.685
|
17.137
|
22.860
|
9.772
|
15.629
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.685
|
17.137
|
22.860
|
9.772
|
15.629
|