Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81.339 98.999 105.314 100.332 93.868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10 7 0 3
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 81.339 98.989 105.307 100.332 93.865
4. Giá vốn hàng bán 66.156 76.800 79.383 83.768 73.276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.183 22.189 25.924 16.564 20.589
6. Doanh thu hoạt động tài chính 599 483 2.084 2.216 330
7. Chi phí tài chính 1.249 1.219 584 370 1.349
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.249 1.219 584 370 1.349
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 150 150 150 150 150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.008 2.165 2.122 7.190 2.362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.374 19.138 25.153 11.071 17.059
12. Thu nhập khác 1.588 1.087 1.630 1.051 1.495
13. Chi phí khác 943 1.084 1.194 1.059 1.129
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 645 3 436 -8 366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.019 19.140 25.588 11.063 17.425
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.334 2.003 2.728 1.291 1.796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.334 2.003 2.728 1.291 1.796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.685 17.137 22.860 9.772 15.629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.685 17.137 22.860 9.772 15.629