TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
704.108
|
721.180
|
703.011
|
725.683
|
752.274
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.464
|
7.898
|
3.516
|
2.467
|
1.630
|
1. Tiền
|
3.464
|
7.898
|
3.516
|
2.467
|
1.630
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
665.467
|
675.604
|
683.567
|
661.356
|
720.461
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
644.997
|
644.406
|
672.631
|
640.836
|
700.220
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.403
|
43.747
|
24.362
|
37.549
|
33.060
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.665
|
12.247
|
11.827
|
5.584
|
9.445
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.599
|
-24.798
|
-25.253
|
-22.613
|
-22.263
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34.402
|
35.876
|
14.413
|
57.648
|
28.238
|
1. Hàng tồn kho
|
34.402
|
35.876
|
14.413
|
57.648
|
28.238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
775
|
802
|
516
|
3.211
|
945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
310
|
268
|
332
|
165
|
380
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
455
|
434
|
163
|
2.869
|
519
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
100
|
20
|
178
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76.591
|
76.009
|
76.056
|
75.487
|
74.809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
131
|
131
|
131
|
131
|
101
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
131
|
131
|
131
|
131
|
101
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48.464
|
48.182
|
48.417
|
48.120
|
47.826
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.923
|
14.655
|
14.903
|
14.619
|
14.338
|
- Nguyên giá
|
30.527
|
30.527
|
31.052
|
30.817
|
30.817
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.604
|
-15.873
|
-16.149
|
-16.198
|
-16.479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.541
|
33.528
|
33.514
|
33.501
|
33.488
|
- Nguyên giá
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-927
|
-940
|
-953
|
-967
|
-980
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.050
|
22.848
|
22.645
|
22.442
|
22.239
|
- Nguyên giá
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.005
|
-5.208
|
-5.411
|
-5.614
|
-5.817
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
135
|
135
|
135
|
135
|
135
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
135
|
135
|
135
|
135
|
135
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.811
|
4.713
|
4.727
|
4.658
|
4.508
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.811
|
4.713
|
4.727
|
4.658
|
4.508
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
780.699
|
797.189
|
779.067
|
801.169
|
827.083
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
644.435
|
660.864
|
648.061
|
666.483
|
688.768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
644.435
|
660.864
|
648.061
|
666.483
|
688.768
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
588.387
|
522.624
|
534.188
|
581.022
|
602.251
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.568
|
41.305
|
28.752
|
51.707
|
38.647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.556
|
4.758
|
1.245
|
2.450
|
3.283
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.446
|
1.401
|
1.757
|
1.966
|
2.649
|
6. Phải trả người lao động
|
2.929
|
3.343
|
2.398
|
2.989
|
1.046
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.837
|
1.519
|
1.602
|
868
|
2.691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
598
|
513
|
581
|
694
|
732
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.115
|
85.153
|
77.333
|
24.592
|
37.470
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
249
|
206
|
195
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136.264
|
136.325
|
131.006
|
134.687
|
138.315
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136.264
|
136.325
|
131.006
|
134.687
|
138.315
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.651
|
21.712
|
16.393
|
20.074
|
23.702
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.882
|
19.082
|
11.205
|
11.205
|
20.074
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.769
|
2.630
|
5.188
|
8.869
|
3.628
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
780.699
|
797.189
|
779.067
|
801.169
|
827.083
|