Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 704.108 721.180 703.011 725.683 752.274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.464 7.898 3.516 2.467 1.630
1. Tiền 3.464 7.898 3.516 2.467 1.630
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1.000 1.000 1.000 1.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.000 1.000 1.000 1.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 665.467 675.604 683.567 661.356 720.461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 644.997 644.406 672.631 640.836 700.220
2. Trả trước cho người bán 35.403 43.747 24.362 37.549 33.060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.665 12.247 11.827 5.584 9.445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.599 -24.798 -25.253 -22.613 -22.263
IV. Tổng hàng tồn kho 34.402 35.876 14.413 57.648 28.238
1. Hàng tồn kho 34.402 35.876 14.413 57.648 28.238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 775 802 516 3.211 945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310 268 332 165 380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 455 434 163 2.869 519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 100 20 178 47
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.591 76.009 76.056 75.487 74.809
I. Các khoản phải thu dài hạn 131 131 131 131 101
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 131 131 131 131 101
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48.464 48.182 48.417 48.120 47.826
1. Tài sản cố định hữu hình 14.923 14.655 14.903 14.619 14.338
- Nguyên giá 30.527 30.527 31.052 30.817 30.817
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.604 -15.873 -16.149 -16.198 -16.479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.541 33.528 33.514 33.501 33.488
- Nguyên giá 34.468 34.468 34.468 34.468 34.468
- Giá trị hao mòn lũy kế -927 -940 -953 -967 -980
III. Bất động sản đầu tư 23.050 22.848 22.645 22.442 22.239
- Nguyên giá 28.056 28.056 28.056 28.056 28.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.005 -5.208 -5.411 -5.614 -5.817
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135 135 135 135 135
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135 135 135 135 135
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.811 4.713 4.727 4.658 4.508
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.811 4.713 4.727 4.658 4.508
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 780.699 797.189 779.067 801.169 827.083
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 644.435 660.864 648.061 666.483 688.768
I. Nợ ngắn hạn 644.435 660.864 648.061 666.483 688.768
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 588.387 522.624 534.188 581.022 602.251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.568 41.305 28.752 51.707 38.647
4. Người mua trả tiền trước 2.556 4.758 1.245 2.450 3.283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.446 1.401 1.757 1.966 2.649
6. Phải trả người lao động 2.929 3.343 2.398 2.989 1.046
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.837 1.519 1.602 868 2.691
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 598 513 581 694 732
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.115 85.153 77.333 24.592 37.470
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 249 206 195 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 136.264 136.325 131.006 134.687 138.315
I. Vốn chủ sở hữu 136.264 136.325 131.006 134.687 138.315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98.466 98.466 98.466 98.466 98.466
2. Thặng dư vốn cổ phần 300 300 300 300 300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.356 14.356 14.356 14.356 14.356
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.491 1.491 1.491 1.491 1.491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.651 21.712 16.393 20.074 23.702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.882 19.082 11.205 11.205 20.074
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.769 2.630 5.188 8.869 3.628
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 780.699 797.189 779.067 801.169 827.083