TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
387.159
|
394.736
|
363.608
|
355.025
|
369.840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
930
|
354
|
535
|
5.387
|
17.741
|
1. Tiền
|
930
|
354
|
535
|
5.387
|
17.741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
93.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
93.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
345.121
|
366.178
|
333.983
|
319.862
|
228.622
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
327.733
|
326.135
|
239.993
|
212.702
|
200.162
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.833
|
7.669
|
13.672
|
13.672
|
13.672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.200
|
31.450
|
68.700
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.355
|
924
|
11.618
|
88.700
|
14.787
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
4.787
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.669
|
28.130
|
28.972
|
29.585
|
29.585
|
1. Hàng tồn kho
|
39.669
|
28.130
|
29.107
|
29.721
|
29.721
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-135
|
-135
|
-135
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.439
|
75
|
118
|
192
|
192
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51
|
44
|
37
|
48
|
48
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.388
|
30
|
81
|
144
|
144
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.812
|
15.765
|
5.000
|
15.000
|
0
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
0
|
10.000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.000
|
10.000
|
0
|
10.000
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
812
|
765
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
812
|
765
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.362
|
1.362
|
1.362
|
1.362
|
1.362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-549
|
-597
|
-1.362
|
-1.362
|
-1.362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
402.972
|
410.501
|
368.608
|
370.025
|
369.840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
368.122
|
386.488
|
354.215
|
364.358
|
364.277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
368.122
|
386.488
|
354.215
|
364.358
|
364.277
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
292.366
|
303.050
|
300.695
|
300.674
|
300.664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.757
|
65.696
|
28.534
|
26.880
|
26.880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.660
|
1.376
|
428
|
433
|
433
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.580
|
1.614
|
1.696
|
1.666
|
1.666
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
73
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
11.907
|
22.467
|
34.236
|
34.236
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.759
|
2.845
|
396
|
396
|
399
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.850
|
24.013
|
14.393
|
5.668
|
5.563
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34.850
|
24.013
|
14.393
|
5.668
|
5.563
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
29.550
|
29.550
|
29.550
|
29.550
|
29.550
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.300
|
-5.537
|
-15.157
|
-23.882
|
-23.987
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.587
|
-53
|
-5.537
|
-53
|
-53
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.287
|
-5.484
|
-9.620
|
-23.829
|
-23.935
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
402.972
|
410.501
|
368.608
|
370.025
|
369.840
|