Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 257.588 65.769 92.792 26.583 15.483
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -231.288 -55.019 -46.473 1.674 0
3. Tiền chi trả cho người lao động -388 -354 -259 -40 -122
4. Tiền chi trả lãi vay -3.647 -21 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.122 4.227 4.422 -4.644 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11.193 -64 -123 -10.497 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.194 14.539 50.360 13.075 15.360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75.714 -31.450 -63.800 -20.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 86.914 5.200 26.550 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.224 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.200 -26.250 -37.250 -18.776 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 161.876 10.692 -8.155 20.899 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -188.730 -8 -4.774 -10.347 -10
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26.854 10.685 -12.928 10.552 -10
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.461 -1.027 181 4.852 15.350
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.391 1.380 354 535 2.391
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 930 354 535 5.387 17.741