I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-140.472
|
-144.041
|
-29.426
|
-96.783
|
-62.375
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
153.999
|
148.179
|
51.127
|
111.369
|
51.319
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.696
|
34.765
|
34.858
|
34.890
|
35.239
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
8.543
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
24.954
|
269
|
49.446
|
-130
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
107.504
|
62.145
|
0
|
-898
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.811
|
26.316
|
16.000
|
19.387
|
16.213
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.526
|
4.139
|
21.701
|
14.585
|
-11.056
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.024
|
-19.753
|
1.191
|
-9.986
|
5.788
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
600
|
-676
|
-6.864
|
1.555
|
15.241
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.021
|
-45.287
|
3.219
|
-16.377
|
-9.374
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23.396
|
-1.263
|
-6.408
|
5.074
|
3.582
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-461
|
-547
|
-191
|
43
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-115
|
115
|
-88
|
-37
|
-143
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.842
|
-63.273
|
12.560
|
-5.144
|
4.039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1.702
|
1.702
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
43.619
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
127
|
0
|
1
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
43.746
|
-1.702
|
1.703
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.840
|
33.552
|
400
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.778
|
-13.562
|
-3.102
|
-3.636
|
-50
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.062
|
19.990
|
-2.702
|
-3.636
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-779
|
463
|
8.157
|
-7.077
|
3.992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.141
|
2.374
|
5.730
|
13.968
|
12.355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
-10
|
81
|
-63
|
58
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.374
|
2.828
|
13.968
|
6.828
|
16.405
|