Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 588.614 604.367 788.288 1.113.645 903.501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 5 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 588.614 604.367 788.283 1.113.645 903.501
4. Giá vốn hàng bán 463.794 461.108 607.635 852.728 640.084
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 124.820 143.259 180.648 260.916 263.417
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.088 1.435 1.111 1.708 990
7. Chi phí tài chính 143 166 409 868 4.688
-Trong đó: Chi phí lãi vay 64 0 719 4.326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.084 2.339 2.664 3.342 3.162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.097 57.159 78.913 107.979 97.376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 74.585 85.030 99.773 150.435 159.180
12. Thu nhập khác 3.318 187 2.108 5.390 11.812
13. Chi phí khác 509 1.095 1.095 4.383 11.132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.809 -908 1.013 1.007 680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 77.393 84.123 100.786 151.442 159.860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.578 15.667 19.739 30.505 34.655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -284 733 -1.317 -504 837
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.293 16.400 18.422 30.001 35.492
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62.100 67.722 82.364 121.441 124.368
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.906 16.424 402 263 144
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 59.193 51.299 81.983 121.178 124.224