1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287.352
|
238.195
|
283.329
|
190.617
|
191.411
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287.352
|
238.195
|
283.329
|
190.617
|
191.411
|
4. Giá vốn hàng bán
|
228.220
|
179.158
|
190.658
|
134.841
|
135.461
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59.132
|
59.037
|
92.671
|
55.776
|
55.950
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.465
|
30
|
562
|
353
|
44
|
7. Chi phí tài chính
|
602
|
515
|
1.422
|
1.283
|
1.468
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
544
|
365
|
1.406
|
1.277
|
1.278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.337
|
679
|
927
|
775
|
782
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.948
|
8.349
|
25.398
|
28.532
|
35.097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.709
|
49.525
|
65.485
|
25.540
|
18.647
|
12. Thu nhập khác
|
4.150
|
2.756
|
555
|
137
|
8.539
|
13. Chi phí khác
|
3.301
|
763
|
1.064
|
1.468
|
7.987
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
848
|
1.993
|
-509
|
-1.331
|
551
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.558
|
51.518
|
64.976
|
24.209
|
19.199
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.267
|
10.217
|
14.968
|
7.590
|
1.891
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
127
|
7
|
-300
|
1.004
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.280
|
10.344
|
14.975
|
7.290
|
2.895
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.278
|
41.174
|
50.001
|
16.919
|
16.304
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
69
|
99
|
20
|
-3
|
28
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.209
|
41.076
|
49.981
|
16.922
|
16.276
|