Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 287.352 238.195 283.329 190.617 191.411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 287.352 238.195 283.329 190.617 191.411
4. Giá vốn hàng bán 228.220 179.158 190.658 134.841 135.461
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 59.132 59.037 92.671 55.776 55.950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.465 30 562 353 44
7. Chi phí tài chính 602 515 1.422 1.283 1.468
-Trong đó: Chi phí lãi vay 544 365 1.406 1.277 1.278
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.337 679 927 775 782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.948 8.349 25.398 28.532 35.097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.709 49.525 65.485 25.540 18.647
12. Thu nhập khác 4.150 2.756 555 137 8.539
13. Chi phí khác 3.301 763 1.064 1.468 7.987
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 848 1.993 -509 -1.331 551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.558 51.518 64.976 24.209 19.199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.267 10.217 14.968 7.590 1.891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 127 7 -300 1.004
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.280 10.344 14.975 7.290 2.895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.278 41.174 50.001 16.919 16.304
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 69 99 20 -3 28
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.209 41.076 49.981 16.922 16.276