Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110.330 112.473 108.495 111.212 101.937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.299 1.206 4.144 1.861 1.237
1. Tiền 2.299 1.206 4.144 1.861 1.237
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.654 91.036 81.015 80.901 70.562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.631 78.711 63.934 66.858 68.327
2. Trả trước cho người bán 11.895 11.943 11.892 11.995 409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.588 3.842 8.649 5.508 5.286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.460 -3.460 -3.460 -3.460 -3.460
IV. Tổng hàng tồn kho 21.377 20.230 23.192 28.354 30.011
1. Hàng tồn kho 21.380 20.234 23.195 28.358 30.015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4 -4 -4 -4 -4
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 144 96 127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 144 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 96 127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.286 20.846 20.383 20.545 20.446
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.665 20.207 19.759 19.959 19.816
1. Tài sản cố định hữu hình 4.397 3.939 3.491 3.692 3.548
- Nguyên giá 44.718 44.718 44.718 45.336 45.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.321 -40.779 -41.227 -41.644 -42.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.268 16.268 16.268 16.268 16.268
- Nguyên giá 16.268 16.268 16.268 16.268 16.268
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 121 139 124 86 130
1. Chi phí trả trước dài hạn 121 139 124 86 130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.615 133.319 128.878 131.757 122.383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100.735 102.321 98.497 102.123 91.254
I. Nợ ngắn hạn 98.410 102.026 98.497 102.123 91.254
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.394 55.719 53.575 54.613 54.927
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.240 3.972 3.908 4.010 3.857
4. Người mua trả tiền trước 156 2 2 305 547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.117 1.435 745 209 469
6. Phải trả người lao động 2.526 1.680 1.929 1.752 1.825
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.130 8.326 8.039 7.982 8.250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 540 270 0 810 540
11. Phải trả ngắn hạn khác 30.308 30.622 30.286 32.442 20.838
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 13 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.326 295 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 1.387 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 311 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 628 295 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30.880 30.998 30.381 29.634 31.129
I. Vốn chủ sở hữu 30.880 30.998 30.381 29.634 31.129
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 740 740 740 740 740
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.180 9.180 9.211 9.211 9.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.961 6.078 5.430 4.683 6.178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.032 4.683
- LNST chưa phân phối kỳ này -601 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.615 133.319 128.878 131.757 122.383