TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.244.495
|
1.081.405
|
1.116.531
|
1.254.027
|
1.726.973
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97.843
|
94.244
|
111.017
|
111.247
|
705.493
|
1. Tiền
|
25.614
|
41.275
|
26.941
|
49.566
|
537.927
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72.229
|
52.969
|
84.076
|
61.681
|
167.566
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
566
|
595
|
595
|
1.095
|
7.595
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
566
|
595
|
595
|
1.095
|
7.595
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.119.671
|
966.050
|
988.354
|
1.127.720
|
992.657
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.990
|
28.461
|
27.982
|
45.474
|
45.804
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.529
|
41.670
|
10.001
|
20.235
|
90.066
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
589.926
|
448.348
|
488.033
|
584.275
|
589.237
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
498.840
|
488.096
|
502.863
|
518.259
|
363.020
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40.613
|
-40.524
|
-40.524
|
-40.524
|
-95.469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.299
|
493
|
493
|
4.871
|
5.327
|
1. Hàng tồn kho
|
17.299
|
493
|
493
|
4.871
|
5.327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.117
|
20.022
|
16.071
|
9.093
|
15.901
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.179
|
14.338
|
9.937
|
6.247
|
4.496
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.817
|
3.563
|
4.013
|
960
|
9.484
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.121
|
2.121
|
2.121
|
1.887
|
1.920
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.505.588
|
11.098.035
|
11.132.039
|
11.192.468
|
21.185.742
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.735.839
|
1.293.182
|
1.225.067
|
1.205.144
|
1.212.632
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
429.000
|
41.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.306.839
|
1.252.182
|
1.225.067
|
1.205.144
|
1.212.632
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.814.118
|
6.731.748
|
6.744.846
|
6.702.979
|
16.386.593
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.574
|
9.096
|
9.062
|
12.093
|
11.949
|
- Nguyên giá
|
32.111
|
32.111
|
32.572
|
40.268
|
44.767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.537
|
-23.015
|
-23.509
|
-28.175
|
-32.818
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.804.544
|
6.722.652
|
6.735.784
|
6.690.885
|
16.374.645
|
- Nguyên giá
|
8.782.247
|
8.788.677
|
8.905.233
|
8.922.245
|
19.016.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.977.704
|
-2.066.025
|
-2.169.449
|
-2.231.360
|
-2.642.177
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
58.625
|
58.715
|
36.364
|
37.115
|
68.329
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
58.625
|
58.715
|
36.364
|
37.115
|
68.329
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
869.167
|
892.096
|
915.280
|
938.718
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
869.167
|
892.096
|
915.280
|
938.718
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.984.963
|
2.081.619
|
2.172.009
|
2.272.239
|
3.238.637
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.722.385
|
1.824.238
|
1.919.667
|
2.024.936
|
2.996.374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
262.578
|
257.381
|
252.342
|
247.302
|
242.263
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
42.876
|
40.675
|
38.474
|
36.273
|
279.550
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.750.083
|
12.179.440
|
12.248.571
|
12.446.495
|
22.912.715
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.904.607
|
7.288.510
|
7.249.001
|
7.591.375
|
17.729.609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.220.576
|
2.161.694
|
2.090.673
|
1.705.440
|
3.099.019
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
853.563
|
894.765
|
817.329
|
490.119
|
1.015.431
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
237.229
|
230.112
|
256.522
|
231.132
|
623.251
|
4. Người mua trả tiền trước
|
464.322
|
464.322
|
464.322
|
464.322
|
464.506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.644
|
15.314
|
13.904
|
18.237
|
16.924
|
6. Phải trả người lao động
|
12.692
|
13.954
|
13.934
|
13.223
|
27.644
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71.723
|
58.650
|
33.390
|
64.417
|
140.146
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
176
|
239
|
112
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
565.018
|
481.642
|
486.318
|
418.322
|
806.279
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.384
|
2.758
|
4.716
|
5.555
|
4.838
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.684.032
|
5.126.816
|
5.158.328
|
5.885.935
|
14.630.589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
131.519
|
103.046
|
132.104
|
977.198
|
2.341.710
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.518.385
|
4.990.325
|
4.993.462
|
4.876.658
|
12.121.698
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
34.127
|
33.445
|
32.762
|
32.080
|
167.181
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.845.476
|
4.890.931
|
4.999.570
|
4.855.120
|
5.183.106
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.845.476
|
4.890.931
|
4.999.570
|
4.855.120
|
5.183.106
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
1.928.548
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3.658
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
106.028
|
106.028
|
106.028
|
106.028
|
106.028
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.472.337
|
1.498.707
|
1.551.198
|
1.364.628
|
1.464.419
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.180.392
|
1.471.640
|
1.467.627
|
1.159.059
|
889.063
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
291.944
|
27.067
|
83.571
|
205.568
|
575.357
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.334.906
|
1.353.991
|
1.410.138
|
1.452.258
|
1.680.453
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.750.083
|
12.179.440
|
12.248.571
|
12.446.495
|
22.912.715
|