Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.244.495 1.081.405 1.116.531 1.254.027 1.726.973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.843 94.244 111.017 111.247 705.493
1. Tiền 25.614 41.275 26.941 49.566 537.927
2. Các khoản tương đương tiền 72.229 52.969 84.076 61.681 167.566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 566 595 595 1.095 7.595
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 566 595 595 1.095 7.595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.119.671 966.050 988.354 1.127.720 992.657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.990 28.461 27.982 45.474 45.804
2. Trả trước cho người bán 18.529 41.670 10.001 20.235 90.066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 589.926 448.348 488.033 584.275 589.237
6. Phải thu ngắn hạn khác 498.840 488.096 502.863 518.259 363.020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40.613 -40.524 -40.524 -40.524 -95.469
IV. Tổng hàng tồn kho 17.299 493 493 4.871 5.327
1. Hàng tồn kho 17.299 493 493 4.871 5.327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.117 20.022 16.071 9.093 15.901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.179 14.338 9.937 6.247 4.496
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.817 3.563 4.013 960 9.484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.121 2.121 2.121 1.887 1.920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.505.588 11.098.035 11.132.039 11.192.468 21.185.742
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.735.839 1.293.182 1.225.067 1.205.144 1.212.632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 429.000 41.000 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.306.839 1.252.182 1.225.067 1.205.144 1.212.632
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.814.118 6.731.748 6.744.846 6.702.979 16.386.593
1. Tài sản cố định hữu hình 9.574 9.096 9.062 12.093 11.949
- Nguyên giá 32.111 32.111 32.572 40.268 44.767
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.537 -23.015 -23.509 -28.175 -32.818
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.804.544 6.722.652 6.735.784 6.690.885 16.374.645
- Nguyên giá 8.782.247 8.788.677 8.905.233 8.922.245 19.016.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.977.704 -2.066.025 -2.169.449 -2.231.360 -2.642.177
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58.625 58.715 36.364 37.115 68.329
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58.625 58.715 36.364 37.115 68.329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 869.167 892.096 915.280 938.718 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 869.167 892.096 915.280 938.718 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.984.963 2.081.619 2.172.009 2.272.239 3.238.637
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.722.385 1.824.238 1.919.667 2.024.936 2.996.374
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 262.578 257.381 252.342 247.302 242.263
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 42.876 40.675 38.474 36.273 279.550
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.750.083 12.179.440 12.248.571 12.446.495 22.912.715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.904.607 7.288.510 7.249.001 7.591.375 17.729.609
I. Nợ ngắn hạn 2.220.576 2.161.694 2.090.673 1.705.440 3.099.019
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 853.563 894.765 817.329 490.119 1.015.431
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 237.229 230.112 256.522 231.132 623.251
4. Người mua trả tiền trước 464.322 464.322 464.322 464.322 464.506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.644 15.314 13.904 18.237 16.924
6. Phải trả người lao động 12.692 13.954 13.934 13.223 27.644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 71.723 58.650 33.390 64.417 140.146
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 176 239 112 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 565.018 481.642 486.318 418.322 806.279
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.384 2.758 4.716 5.555 4.838
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.684.032 5.126.816 5.158.328 5.885.935 14.630.589
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 131.519 103.046 132.104 977.198 2.341.710
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.518.385 4.990.325 4.993.462 4.876.658 12.121.698
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34.127 33.445 32.762 32.080 167.181
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.845.476 4.890.931 4.999.570 4.855.120 5.183.106
I. Vốn chủ sở hữu 4.845.476 4.890.931 4.999.570 4.855.120 5.183.106
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.928.548 1.928.548 1.928.548 1.928.548 1.928.548
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.658 3.658 3.658 3.658 3.658
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 106.028 106.028 106.028 106.028 106.028
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.472.337 1.498.707 1.551.198 1.364.628 1.464.419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.180.392 1.471.640 1.467.627 1.159.059 889.063
- LNST chưa phân phối kỳ này 291.944 27.067 83.571 205.568 575.357
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.334.906 1.353.991 1.410.138 1.452.258 1.680.453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.750.083 12.179.440 12.248.571 12.446.495 22.912.715