I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
87.659
|
121.976
|
196.801
|
557.927
|
200.575
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
190.904
|
177.694
|
108.535
|
-394.698
|
399.249
|
- Khấu hao TSCĐ
|
91.000
|
106.120
|
64.260
|
149.299
|
182.181
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-84.314
|
84.314
|
51.176
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-47.152
|
47.152
|
-123.487
|
-353.091
|
-20.393
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
118.285
|
83.125
|
69.217
|
73.403
|
211.848
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
28.770
|
25.612
|
14.231
|
-315.485
|
25.612
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
278.563
|
299.670
|
305.337
|
163.229
|
599.823
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
107.099
|
-76.469
|
-27.379
|
378.699
|
4.638
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
16.349
|
2.158
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-54.723
|
61.480
|
11.368
|
146.324
|
-142.316
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-118
|
3.319
|
7.738
|
-235.831
|
95.952
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-187.354
|
-432.269
|
-219.274
|
-317.634
|
-300.050
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.782
|
-2.085
|
-3.435
|
-10.141
|
-9.008
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
-2.027
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
137.684
|
-146.354
|
74.355
|
140.995
|
249.170
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.624
|
-21.069
|
-43.262
|
-229.097
|
-211.194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
100
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.530
|
-20.000
|
-139.000
|
-258.000
|
-430.047
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
404.700
|
184.678
|
51.780
|
43.600
|
7.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-169.231
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.228
|
63.218
|
9.869
|
-5.159
|
1.076
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
321.774
|
206.827
|
-120.613
|
-617.787
|
-633.165
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.254
|
2.460.741
|
857.310
|
9.275.673
|
2.264.656
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-471.312
|
-2.491.841
|
-476.314
|
-8.179.320
|
-1.828.278
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12.600
|
-334.508
|
-25.315
|
-405.389
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-463.058
|
-43.700
|
46.488
|
1.071.038
|
30.989
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.599
|
16.773
|
230
|
594.246
|
-353.006
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97.843
|
94.244
|
111.017
|
111.247
|
705.493
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.244
|
111.017
|
111.247
|
705.493
|
352.487
|