Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 87.659 121.976 196.801 557.927 200.575
2. Điều chỉnh cho các khoản 190.904 177.694 108.535 -394.698 399.249
- Khấu hao TSCĐ 91.000 106.120 64.260 149.299 182.181
- Các khoản dự phòng 0 -84.314 84.314 51.176
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -47.152 47.152 -123.487 -353.091 -20.393
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 118.285 83.125 69.217 73.403 211.848
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 28.770 25.612 14.231 -315.485 25.612
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 278.563 299.670 305.337 163.229 599.823
- Tăng, giảm các khoản phải thu 107.099 -76.469 -27.379 378.699 4.638
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 16.349 2.158
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -54.723 61.480 11.368 146.324 -142.316
- Tăng giảm chi phí trả trước -118 3.319 7.738 -235.831 95.952
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -187.354 -432.269 -219.274 -317.634 -300.050
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.782 -2.085 -3.435 -10.141 -9.008
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -2.027
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 137.684 -146.354 74.355 140.995 249.170
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49.624 -21.069 -43.262 -229.097 -211.194
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 100 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.530 -20.000 -139.000 -258.000 -430.047
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 404.700 184.678 51.780 43.600 7.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -169.231
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.228 63.218 9.869 -5.159 1.076
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 321.774 206.827 -120.613 -617.787 -633.165
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8.254 2.460.741 857.310 9.275.673 2.264.656
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -471.312 -2.491.841 -476.314 -8.179.320 -1.828.278
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12.600 -334.508 -25.315 -405.389
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -463.058 -43.700 46.488 1.071.038 30.989
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.599 16.773 230 594.246 -353.006
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97.843 94.244 111.017 111.247 705.493
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 94.244 111.017 111.247 705.493 352.487