Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 139.054 108.124 87.150 84.032 104.007
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -115.854 -58.659 -53.176 -38.784 -55.402
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.123 -8.210 -1.938 -5.346 -6.462
4. Tiền chi trả lãi vay -42.977 -27.431 -45.574 -61.873 -37.846
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -492 -37.825 -6.560 -4.000 -3.841
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 57.350 21.491 233 5.617 5.149
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.626 -14.859 2.899 -14.318 -6.113
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17.333 -17.368 -16.967 -34.671 -508
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.011 -53.591 -218.746 -269.737 -494.050
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 353.160 18.169 -46 110.921 110.949
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -291.787 -7.650 -317.097 -151.000 -880.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 73.200 30.285 6.151 163.813 44.652
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -514.358 -543.521 -361.693 -842.794 -191.933
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150.325 6.965 20 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 128.733 7.818 12.036 100.898 96.745
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -107.737 -541.525 -879.375 -887.900 -1.313.636
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 260 503.537 9.010 1.224.500 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 9 -44 0 -22 -11.114
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 324.002 620.931 920.091 350.392 1.398.723
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -192.069 -476.476 -65.228 -608.452 -63.706
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -34.141 0 -72.872 -8.241
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 132.202 613.806 863.874 893.546 1.315.661
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 41.797 54.913 -32.469 -29.025 1.517
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.142 44.212 99.125 66.656 37.632
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44.212 99.125 66.656 37.632 39.149