1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
363.929
|
349.213
|
365.656
|
381.976
|
605.786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
35.305
|
28.770
|
25.612
|
25.612
|
25.612
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328.624
|
320.443
|
340.044
|
356.364
|
580.174
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.093
|
121.212
|
135.601
|
104.323
|
166.424
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
213.531
|
199.230
|
204.443
|
252.041
|
413.750
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.232
|
24.223
|
13.979
|
22.090
|
357.935
|
7. Chi phí tài chính
|
56.126
|
118.285
|
83.125
|
71.471
|
72.330
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51.315
|
118.285
|
83.125
|
71.471
|
71.149
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
35.946
|
22.929
|
23.184
|
23.438
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.481
|
23.272
|
24.806
|
25.669
|
41.156
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.191
|
14.188
|
11.896
|
5.697
|
99.359
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
170.910
|
90.637
|
121.779
|
194.734
|
558.840
|
12. Thu nhập khác
|
345
|
29
|
201
|
5.052
|
30
|
13. Chi phí khác
|
8
|
3.006
|
3
|
2.984
|
943
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
338
|
-2.977
|
197
|
2.067
|
-912
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
171.248
|
87.659
|
121.976
|
196.801
|
557.927
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.789
|
4.868
|
4.966
|
4.831
|
8.199
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.602
|
4.515
|
4.357
|
4.357
|
1.795
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.390
|
9.383
|
9.323
|
9.188
|
9.994
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
160.858
|
78.277
|
112.653
|
187.613
|
547.934
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
67.051
|
51.210
|
56.149
|
65.617
|
62.432
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
93.806
|
27.067
|
56.504
|
121.997
|
485.501
|