Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 363.929 349.213 365.656 381.976 605.786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35.305 28.770 25.612 25.612 25.612
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 328.624 320.443 340.044 356.364 580.174
4. Giá vốn hàng bán 115.093 121.212 135.601 104.323 166.424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 213.531 199.230 204.443 252.041 413.750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.232 24.223 13.979 22.090 357.935
7. Chi phí tài chính 56.126 118.285 83.125 71.471 72.330
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51.315 118.285 83.125 71.471 71.149
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 35.946 22.929 23.184 23.438 0
9. Chi phí bán hàng 28.481 23.272 24.806 25.669 41.156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.191 14.188 11.896 5.697 99.359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 170.910 90.637 121.779 194.734 558.840
12. Thu nhập khác 345 29 201 5.052 30
13. Chi phí khác 8 3.006 3 2.984 943
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 338 -2.977 197 2.067 -912
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 171.248 87.659 121.976 196.801 557.927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.789 4.868 4.966 4.831 8.199
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.602 4.515 4.357 4.357 1.795
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.390 9.383 9.323 9.188 9.994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 160.858 78.277 112.653 187.613 547.934
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 67.051 51.210 56.149 65.617 62.432
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 93.806 27.067 56.504 121.997 485.501