Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.613 6.876 9.250 12.569 9.792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.613 6.876 9.250 12.569 9.792
4. Giá vốn hàng bán 13.552 6.835 7.795 11.370 10.556
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.061 41 1.454 1.198 -765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 28 28 41 30.840
7. Chi phí tài chính 0 3.552 3.555 4.222 5.361
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.506 3.555 3.612 3.587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.831 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81.550 2.293 1.893 2.683 23.793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -83.278 -5.775 -3.967 -5.666 921
12. Thu nhập khác -492 3 225 15.971 44
13. Chi phí khác 841 343 89 1.617 355
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.333 -341 135 14.354 -312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -84.611 -6.116 -3.831 8.687 609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 382
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -84.611 -6.116 -3.831 8.687 227
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.846 -1.852 -2.119 -2.137
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -84.611 -4.270 -1.979 10.806 2.364