Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.876 9.250 12.569 9.792 10.819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.876 9.250 12.569 9.792 10.819
4. Giá vốn hàng bán 6.835 7.795 11.370 10.556 11.115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41 1.454 1.198 -765 -296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28 28 41 30.840 102
7. Chi phí tài chính 3.552 3.555 4.222 5.361 3.510
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.506 3.555 3.612 3.587 3.455
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.293 1.893 2.683 23.793 1.120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.775 -3.967 -5.666 921 -4.825
12. Thu nhập khác 3 225 15.971 44 4
13. Chi phí khác 343 89 1.617 355 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -341 135 14.354 -312 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.116 -3.831 8.687 609 -4.821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 382
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.116 -3.831 8.687 227 -4.821
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.846 -1.852 -2.119 -2.137 -1.398
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.270 -1.979 10.806 2.364 -3.423