Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -84.611 -6.116 -3.856 8.712 609
2. Điều chỉnh cho các khoản 71.799 8.006 7.728 5.712 8.101
- Khấu hao TSCĐ 1.280 4.493 4.493 4.563 6.520
- Các khoản dự phòng 70.061 8 -44 304 -1.654
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 458 -1 -277 -2.766 -352
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 3.506 3.555 3.612 3.587
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -12.812 1.890 3.872 14.424 8.711
- Tăng, giảm các khoản phải thu -253.549 -493 -530 13.903 -22.632
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12 -213 1.709 -53 30.827
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 267.892 6.091 -12.000 1.438 -20.313
- Tăng giảm chi phí trả trước 78 20 -2 46 -112
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -5.925 5.925
- Tiền lãi vay phải trả 0 -3.905 -916 -10.905 15.395
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -80 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.596 3.391 -7.866 12.849 17.800
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8.881 7.374 -1.673 -19.866
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -510 222 2.813 416
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42 1 55 -47 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -468 -8.880 7.651 1.094 -18.478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.247 2.922 1.272 7.432 11.313
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.167 -140 -1.240 -7.778 -14.114
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.080 2.782 32 -346 -2.801
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.209 -2.707 -183 13.596 -3.479
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 889 4.098 1.392 1.209 14.805
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.098 1.392 1.209 14.805 11.327