Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.936 62.217 71.908 72.238 80.760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.936 62.217 71.908 72.238 80.760
4. Giá vốn hàng bán 30.816 59.430 69.210 69.179 77.840
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.119 2.788 2.698 3.059 2.920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 5 3 4 12
7. Chi phí tài chính 418 489 203 361 294
-Trong đó: Chi phí lãi vay 418 489 203 361 294
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 618 2.106 2.308 2.807 2.474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 87 197 189 -105 163
12. Thu nhập khác 0 0 0 657 325
13. Chi phí khác 5 4 5 358 29
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 -4 -5 298 296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 82 194 185 193 459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17 39 38 39 92
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17 39 38 39 92
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 65 154 147 155 367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 65 154 147 155 367