Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270.577 303.575 273.260 510.240 321.787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 828 76
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 270.577 303.575 273.260 509.412 321.711
4. Giá vốn hàng bán 232.359 262.720 232.098 458.142 281.164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.218 40.856 41.162 51.269 40.547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.128 5.764 2.455 2.739 1.838
7. Chi phí tài chính 10.968 11.691 10.223 12.858 10.578
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.863 11.359 10.118 11.962 10.547
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.634 1.814 1.902 3.503 2.211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.517 31.403 25.885 37.130 27.453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 226 1.711 5.606 518 2.143
12. Thu nhập khác 1.450 1.523 678 2.572 442
13. Chi phí khác 874 1.478 2.923 664 1.151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 576 44 -2.244 1.907 -709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 802 1.756 3.362 2.425 1.434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 511 366 1.342 296 507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 511 366 1.342 296 507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 291 1.389 2.020 2.129 927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -195 -236 -124 -24 -108
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 486 1.625 2.143 2.153 1.036