Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 802 1.446 3.362 2.425 1.434
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.109 16.072 18.113 29.499 19.092
- Khấu hao TSCĐ 10.004 10.050 9.237 10.498 9.945
- Các khoản dự phòng -16 16 -812 8.360 41
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 -196 92 9 -56
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.740 -5.142 -522 -1.330 -1.384
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.863 11.344 10.118 11.962 10.547
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.911 17.517 21.475 31.924 20.526
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.051 53.994 -104.582 -82.354 20.706
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.797 -35.133 -36.267 -3.789 -31.068
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15.907 -41.853 101.547 72.367 -15.437
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.227 4.416 -7.453 4.700 -9.516
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -1.499 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.675 -11.275 -10.122 -11.748 -10.747
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -993 -131 -2 -283 3.570
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 424 -424 428 -428 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -473 -1.585 -2.731 -351 -991
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.230 -14.475 -37.709 8.540 -22.956
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.066 -969 -2.382 2.471 -116
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 182 0 97 45 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -26.000 -79.688 27.628 -3.500 -16.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18.000 56.316 -5.500 21.000 12.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.160 3.192 730 1.686 1.113
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.724 -21.149 20.572 21.702 -3.003
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 164.367 179.496 145.953 143.225 177.745
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -162.608 -157.137 -114.608 -150.910 -150.268
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -715 272 443 -2.236 -4.328
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.044 22.632 31.788 -9.921 23.149
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11.911 -12.992 14.651 20.321 -2.810
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43.625 31.717 18.828 33.443 55.925
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 103 -36 89 56
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.717 18.828 33.443 53.853 53.171