Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.090 70.757 71.513 19.987 37.981
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.439 -51.680 2.713 2.840 -8.581
- Khấu hao TSCĐ 1.121 1.140 1.140 1.140 1.135
- Các khoản dự phòng 0 0 -1.884 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.557 -56.301 -639 -5.032 -11.627
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.874 3.481 4.095 6.732 1.911
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.528 19.077 74.226 22.826 29.401
- Tăng, giảm các khoản phải thu -334.944 92.807 -48.233 82.793 -40.201
- Tăng, giảm hàng tồn kho -31.534 -374.629 57.927 -94.626 37.344
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 122.306 171.577 87.228 354.137 -17.309
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.034 -16.200 -512.334 310.664 -5.930
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.276 -1.203 -3.795 -5.663 -1.749
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20.500 -45 -35.023 -27.879 -412
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -247.387 -108.615 -380.004 642.254 1.143
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.148 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 70 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -759.320 409.098 -40.500 -435.214 -46.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 310.000 57.902 45.400 3.291 29.296
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.500 -426.570 420.070 -16.300 -5.200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 92.500 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.892 4.632 -211 2.070 1.885
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -452.076 137.561 424.760 -446.083 -20.819
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 735.091 38 73.513 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17.734 64.714 23.863 6.232 30.544
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35.578 -87.054 -57.335 -126.651 -13.675
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -5 -11
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 717.248 -22.301 40.040 -120.424 16.857
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17.785 6.645 84.796 75.746 -2.818
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.035 50.820 57.465 142.261 218.364
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50.820 57.465 142.261 218.007 215.546