I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.090
|
70.757
|
71.513
|
19.987
|
37.981
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.439
|
-51.680
|
2.713
|
2.840
|
-8.581
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.121
|
1.140
|
1.140
|
1.140
|
1.135
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-1.884
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.557
|
-56.301
|
-639
|
-5.032
|
-11.627
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.874
|
3.481
|
4.095
|
6.732
|
1.911
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.528
|
19.077
|
74.226
|
22.826
|
29.401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-334.944
|
92.807
|
-48.233
|
82.793
|
-40.201
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31.534
|
-374.629
|
57.927
|
-94.626
|
37.344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
122.306
|
171.577
|
87.228
|
354.137
|
-17.309
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.034
|
-16.200
|
-512.334
|
310.664
|
-5.930
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.276
|
-1.203
|
-3.795
|
-5.663
|
-1.749
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.500
|
-45
|
-35.023
|
-27.879
|
-412
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-247.387
|
-108.615
|
-380.004
|
642.254
|
1.143
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.148
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
70
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-759.320
|
409.098
|
-40.500
|
-435.214
|
-46.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
310.000
|
57.902
|
45.400
|
3.291
|
29.296
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.500
|
-426.570
|
420.070
|
-16.300
|
-5.200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
92.500
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.892
|
4.632
|
-211
|
2.070
|
1.885
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-452.076
|
137.561
|
424.760
|
-446.083
|
-20.819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
735.091
|
38
|
73.513
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17.734
|
64.714
|
23.863
|
6.232
|
30.544
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.578
|
-87.054
|
-57.335
|
-126.651
|
-13.675
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
-11
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
717.248
|
-22.301
|
40.040
|
-120.424
|
16.857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17.785
|
6.645
|
84.796
|
75.746
|
-2.818
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.035
|
50.820
|
57.465
|
142.261
|
218.364
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.820
|
57.465
|
142.261
|
218.007
|
215.546
|