TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.908
|
139.768
|
208.631
|
144.430
|
78.690
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.703
|
64.870
|
68.686
|
31.475
|
18.481
|
1. Tiền
|
46.703
|
24.870
|
41.613
|
24.475
|
12.881
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
40.000
|
27.073
|
7.000
|
5.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
16.000
|
33.638
|
11.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
16.000
|
33.638
|
11.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.198
|
64.840
|
83.443
|
55.103
|
41.159
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46.054
|
49.789
|
55.807
|
45.053
|
31.767
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.873
|
9.783
|
16.861
|
5.167
|
4.251
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.271
|
5.269
|
10.776
|
4.974
|
5.140
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-90
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.961
|
6.967
|
37.317
|
16.650
|
4.747
|
1. Hàng tồn kho
|
8.961
|
6.967
|
37.317
|
16.650
|
4.747
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.046
|
3.091
|
3.185
|
7.564
|
3.204
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.046
|
2.438
|
1.987
|
1.105
|
830
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.198
|
6.459
|
1.702
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
653
|
0
|
0
|
672
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
208.449
|
201.853
|
221.862
|
301.363
|
187.791
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.212
|
1.840
|
1.938
|
1.759
|
2.004
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.395
|
1.412
|
1.412
|
1.412
|
2.701
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
389
|
998
|
1.096
|
917
|
927
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-571
|
-571
|
-571
|
-571
|
-1.625
|
II. Tài sản cố định
|
106.307
|
98.463
|
101.941
|
162.934
|
160.611
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103.184
|
95.950
|
98.917
|
160.384
|
157.649
|
- Nguyên giá
|
205.680
|
217.494
|
240.054
|
320.032
|
334.623
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.496
|
-121.544
|
-141.137
|
-159.648
|
-176.974
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.123
|
2.513
|
3.024
|
2.550
|
2.962
|
- Nguyên giá
|
6.483
|
6.824
|
8.659
|
9.634
|
10.820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.360
|
-4.310
|
-5.635
|
-7.085
|
-7.858
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
14.104
|
13.137
|
12.268
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
14.244
|
14.244
|
14.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-140
|
-1.107
|
-1.875
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.716
|
489
|
1.713
|
23.031
|
180
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.716
|
489
|
1.713
|
23.031
|
180
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
97.581
|
97.363
|
97.364
|
97.212
|
6.984
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
886
|
669
|
669
|
517
|
289
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
96.695
|
96.695
|
96.695
|
96.695
|
96.695
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-90.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.632
|
3.698
|
4.803
|
3.290
|
5.744
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.632
|
3.698
|
4.448
|
2.974
|
5.744
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
355
|
316
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
330.357
|
341.621
|
430.493
|
445.793
|
266.481
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
129.002
|
136.513
|
210.627
|
255.226
|
211.481
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93.267
|
98.935
|
143.259
|
139.985
|
105.437
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.982
|
16.916
|
15.850
|
69.375
|
48.584
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47.750
|
39.068
|
62.909
|
40.814
|
23.723
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29
|
111
|
1.466
|
467
|
1.415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.455
|
2.253
|
2.238
|
904
|
123
|
6. Phải trả người lao động
|
18.017
|
25.424
|
31.038
|
13.953
|
18.500
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.607
|
3.275
|
2.658
|
2.978
|
3.852
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
12.925
|
82
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.255
|
5.342
|
8.981
|
4.471
|
5.869
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.171
|
6.545
|
5.194
|
6.942
|
3.372
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35.735
|
37.578
|
67.368
|
115.241
|
106.045
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
618
|
1.987
|
3.110
|
3.641
|
3.827
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
35.082
|
35.284
|
64.136
|
111.600
|
93.268
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
36
|
307
|
122
|
0
|
8.950
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201.355
|
205.108
|
219.866
|
190.568
|
54.999
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201.355
|
205.108
|
219.866
|
190.568
|
54.999
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83.158
|
83.158
|
83.158
|
83.158
|
83.158
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.054
|
33.054
|
33.054
|
38.554
|
38.554
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.969
|
3.969
|
3.969
|
3.969
|
3.969
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.146
|
28.269
|
36.232
|
2.770
|
-85.411
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.504
|
1.441
|
4.542
|
3.222
|
6.106
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.642
|
26.828
|
31.690
|
-451
|
-91.517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
57.031
|
56.661
|
63.456
|
62.119
|
14.732
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
330.357
|
341.621
|
430.493
|
445.793
|
266.481
|