1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
595.777
|
338.819
|
251.474
|
406.491
|
481.837
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
353
|
245
|
186
|
233
|
288
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
595.423
|
338.573
|
251.288
|
406.258
|
481.549
|
4. Giá vốn hàng bán
|
315.381
|
189.008
|
161.899
|
229.932
|
232.721
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
280.042
|
149.565
|
89.389
|
176.326
|
248.828
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22.982
|
25.553
|
12.854
|
18.995
|
15.327
|
7. Chi phí tài chính
|
5.229
|
9.920
|
102.393
|
12.383
|
11.846
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.962
|
9.179
|
12.295
|
11.801
|
11.612
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1
|
-152
|
-226
|
-48
|
-43
|
9. Chi phí bán hàng
|
198.060
|
118.706
|
88.475
|
131.782
|
179.253
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57.319
|
47.118
|
38.960
|
48.752
|
60.333
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42.416
|
-778
|
-127.811
|
2.357
|
12.679
|
12. Thu nhập khác
|
890
|
1.564
|
542
|
1.748
|
296
|
13. Chi phí khác
|
540
|
997
|
861
|
1.684
|
57
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
350
|
567
|
-319
|
64
|
239
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.766
|
-212
|
-128.130
|
2.420
|
12.918
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.821
|
68
|
|
127
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-540
|
40
|
8.937
|
79
|
-70
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
107
|
8.937
|
206
|
-70
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
38.485
|
-319
|
-137.067
|
2.214
|
12.988
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.795
|
132
|
-45.550
|
567
|
407
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.690
|
-451
|
-91.517
|
1.648
|
12.581
|